Được biết đến với
Acting
Tín dụng
107
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
17 thg 6, 1961 (63)
Nơi sinh
Gwangju, South Korea
Còn được biết là
Han-wi Lee
이한위
HanWi Lee
Han-wie Lee
Lee Han Wi
Lee Han Wie
Ли Хан Ви
李汉伟
이한위
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Ốc Đảo Tuổi Trẻ | Go Poong Ho |
2023 | 가문의 영광: 리턴즈 | |
2022 | 옆집사람 | Police |
2022 | 늑대들 | 신반장 역 |
2021 | Mặt Trái Của Sự Thật | Bae Goo-Taek |
2020 | Vẻ Đẹp Đích Thực | Min Jae Joon [Plastic surgeon] |
2020 | 국도극장 | Mr. Oh |
2020 | My Lilac | Lilac |
2019 | Bí Mật Nàng Fangirl | Man Soo [Uhm So Hye's husband] |
2019 | Nhật Ký Đa Nhân Cách - Psychopath Diary | Yook Jong Chul |
2019 | Ông Hoàng Đường Đua | Shoemaker |
2019 | 너의 여자친구 | Hye Jin's father |
2019 | Khi Ác Quỷ Gọi Tên | Yi Kyung's Landlord |
2019 | 퍼퓸 | Jo Choon-O |
2019 | 데드 어게인 | |
2019 | Tổ Ấm Ngày Hạ | Wang Jae-Kook |
2018 | Vẻ Đẹp Tâm Hồn | Eun-ho's Father |
2018 | Luật Sư Vô Pháp | Ha Ki-Ho |
2018 | 인형의 집 | Hong Pil-Mok |
2018 | Ngôi Sao Hàng Đầu Yoo Baek - Top Star Yoo Baek | Ma-Dol's father |
2018 | 임을 위한 행진곡 | |
2017 | 시간위의 집 | Jang Ji-kwan |
2017 | Ông Chủ Bí Ẩn - Introverted Boss | Ro-Woon's father |
2017 | Con Tàu Y Đức - Hospital Ship | Bang Sung-Woo |
2017 | Cách Mạng Tình Yêu – Revolutionary Love | Kwon Choonseop |
2016 | Lại Là Oh Hae Young | Oh Kyung-Soo |
2016 | Mật Danh K2 | Blue House Chief of Staff |
2016 | Tình Yêu Giả Dối | Manager |
2016 | 위대한 소원 | [Gap-deok's father] |
2016 | 동네의 영웅 | Team Leader Song |
2016 | 미운 우리 새끼 | Self |
2016 | 여자전쟁: 봉천동 혈투 | Doo-cheol (두철) |
2015 | Cuộc Đời Như Mơ - Warm and Cozy | Gong Jong-bae |
2015 | 슈퍼대디 열 | Choi Nak-kwon |
2015 | 폴라로이드 | |
2015 | 어머님은 내 며느리 | |
2014 | 펀치 | Oh Dong-choon |
2014 | Nông Dân Hiện Đại | Kang Youngshik |
2014 | 12년만의 재회 : 달래 된, 장국 | |
2014 | 개과천선 | Team leader Kang |
2013 | 9 Lần Ngược Thời Gian | Joo Sung-hoon |
2013 | Điệp Viên Công Vụ Cấp 7 | Kim Pan-seok |
2013 | 총리와 나 | Nam Yoo-sik |
2013 | Tình Yêu Đam Mê - Passionate Love | Ban Soo-bong |
2013 | 빠스껫 볼 | Yoon Deok-myung |
2012 | Tháp Lửa | Kim Jang-ro |
2012 | 학교 2013 | Woo Soo-chul |
2012 | Gửi Người Xinh Tươi - To The Beautiful You | Hwang Gye-bong |
2012 | 댄싱퀸 | Han-wi |
2012 | 간기남 | Chief detective Sa |
2012 | 패션왕 | Hwang Tae San |
2012 | 난폭한 로맨스 | Kevin Jang |
2012 | 네모난원 | |
2012 | 무작정 패밀리 | |
2011 | Cung Thủ Siêu Phàm | Gab-yong |
2011 | 고양이: 죽음을 보는 두 개의 눈 | Pet Shop Owner |
2011 | 7광구 | Jang Moon-hyeong |
2011 | 체포왕 | Lee Yong-kab |
2011 | 계백 | Im-ja |
2011 | SNL 코리아 | Self - Various Characters |
2011 | 로맨틱 헤븐 | Civil Servant (uncredited) |
2011 | 오늘만 같아라 | Kim Joon-Tae |
2010 | Ma Ơi Chào Mi | Shaman |
2010 | 추노 | Pogyo Oh |
2010 | Athena: Nữ Thần Chiến Tranh - Athena: Goddess of War | Park Sung-chul |
2010 | KBS 드라마 스페셜 | |
2010 | 오! 마이 레이디 | Director |
2009 | 슬픔보다 더 슬픈 이야기 | President Kim |
2009 | Cú Đáp Hoàn Hảo | Ma's Father |
2009 | 굿모닝 프레지던트 | Lawmaker 2 |
2009 | 정승필 실종사건 | Joo Jeong-Nam |
2009 | 잘했군 잘했어 | Mr. Min |
2008 | 울학교 이티 | Principal |
2008 | 전설의 고향 | Duk Bae |
2008 | Our English Teacher | Principal Joo Ho-shik |
2007 | Tiệm Cà Phê Hoàng Tử | Goo Young-shik |
2007 | 김관장 대 김관장 대 김관장 | Triplet #1 |
2007 | 내 사랑 | |
2007 | 만남의 광장 | Jong-seok |
2007 | 아들 | Priest (cameo) (uncredited) |
2007 | 사랑방 선수와 어머니 | loan shark |
2007 | 얼렁뚱땅 흥신소 | |
2006 | Sắc Đẹp Ngàn Cân | Lee Kong-Hak |
2006 | 예의없는 것들 | Curator Killer (uncredited) |
2006 | 거룩한 계보 | Sung Bong-shik |
2006 | 야수 | Section Chief Bang |
2006 | 한반도 | Evacuation Team Member |
2006 | 사랑할 때 이야기하는 것들 | Shim In-sub |
2006 | Điệu Valse Mùa Xuân | Lee Jong-tae |
2006 | 원탁의 천사 | Kalnal |
2006 | 프리즈 | Park Hyung-joon |
2005 | Tuyết Tháng Tư | In-soo's Senior |
2005 | 박수칠 때 떠나라 | Manager |
2005 | 사랑해... 말순씨 | Physical Education Teacher |
2004 | 인어공주 | Jo Young-ho |
2004 | 왕꽃 선녀님 | |
2003 | 다모 | Baek Joo-Wan |
2003 | 역전에 산다 | Dong-chun |
2003 | 야심만만 | Himself |
2001 | 나쁜 남자 | Dal-soo |
2001 | 소름 | Drunken |
2000 | Khu Vực An Ninh Chung | Major Kang |
2000 | 박하사탕 | Factory Worker (uncredited) |
2000 | Trái Tim Mùa Thu | Yoon Jihwan |
1999 | 학교1 | Cha Hyun-Joo |
1998 | 8월의 크리스마스 | Chul-goo |
1997 | 오월의 크리스마스 |