Được biết đến với
Acting
Tín dụng
21
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
20 thg 2, 1951 (73)
Nơi sinh
Oslo, Norway
Còn được biết là
—
John Voldstad
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1999 | Night Train | Joe / Zack Butcher |
1998 | Damon | Ezekial |
1997 | George & Leo | |
1996 | Sabrina, Cô Phù Thuỷ Nhỏ | Customer #2 |
1994 | Cuộc Đời Forrest Gump | Club Patron |
1994 | It Runs in the Family | Ace Bumpus |
1993 | Quỷ Lùn | Shop Owner |
1992 | Boris and Natasha | Passerby |
1992 | Delta | Hoyt |
1991 | Home Improvement | Bob |
1991 | The Bob Newhart Show 19th Anniversary Special | Darryl |
1989 | Coach | Darryl |
1983 | Joysticks | Max |
1982 | Newhart | Darryl |
1982 | The Blue and the Gray | Alvin Mooney |
1981 | Vạch Quân Hàm | Stillman's Aid |
1981 | Hill Street Blues | Creep |
1980 | For the Love of It | Harvey Mookey |
1979 | 1941 | USO Nerd |
1979 | Knots Landing | Bellhop |
1978 | An Enemy of the People |