Được biết đến với
Acting
Tín dụng
58
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
26 thg 2, 1958 (66)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
주진모
Jin-Mo Joo
JinMo Ju
Joo Jinmo
朱进模
주진모
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 빅토리 | Principal |
2023 | Cảnh Sát Sông Hàn | Mayor of Seoul |
2023 | Đằng Sau Kẻ Phản Diện | Kim Jae-yeol |
2022 | 이상한 나라의 수학자 | Professor Oh |
2022 | Hồ Sơ Tội Phạm | Lee Young-ho |
2022 | Cô Nàng Trong Trắng Oh Woo Ri | Kim Deok-bae |
2021 | Linh Hồn Hành Giả | Mr. Hong |
2021 | Bây Giờ, Chúng Ta Đang Chia Tay | CEO Hwang |
2020 | Kẻ Săn Mộ | Man-gi |
2019 | Thần Bài: Jack Một Mắt | Jjak-kwi |
2019 | Bệ Hạ Vạn Tuế | So-pal |
2019 | Người Giám Sát | Park Jin-Woo |
2018 | 7 Thi Thể | Song Kyeong-soo |
2018 | Bạn Ma Phiền Toái | Inspector Yang |
2018 | Nữ Công Tố Viên | Park Joong-Ho |
2018 | Tiếng Gọi Con Tim - Sound of Your Heart | Jo Suk's Father |
2018 | 배드파파 | Director Jang |
2017 | Biệt Đội Bất Hảo: Thành Phố Tội Ác | Lee Myung-Deuk |
2017 | 임금님의 사건수첩 | Jik Je-hak |
2017 | 맨홀 | Bong Pil's father |
2016 | 검사외전 | Judge |
2016 | 1%의 어떤것 | Lee Kyu-chul |
2016 | Mặt Trái Của Công Lý | Yoon Jung-Gun |
2015 | 허삼관 | Sam-gwan's Uncle |
2014 | 군도: 민란의 시대 | Corrupt Official |
2014 | Thám Tử Ngoại Cảm - Cheo Yong, The Paranormal Detective | Kang Ki-young |
2014 | Món Quà Của Thượng Đế: 14 Ngày | Lee Myeong-han |
2014 | 마녀의 연애 | Kwon Hyun-seob |
2013 | Thế Giới Mới | Officer at National Police Agency |
2013 | Bắt Em Đi | Guk Jang |
2012 | Đội Quân Siêu Trộm | Detective |
2012 | 프로포즈 대작전 | Ham Sung-hoon |
2011 | 써니 | Sung-chan |
2011 | Thân Chủ | Judge |
2011 | Mr. 아이돌 | |
2011 | 심장이 뛴다 | President Kang |
2011 | 헤드 | |
2011 | 지고는 못 살아 | Gang Woo-sik |
2010 | 해결사 | Won Joo-bong |
2009 | 전우치 | Shaman |
2009 | 거북이 달린다 | |
2009 | 천국의 우편배달부 | Woon Jeon-soo |
2008 | 님은 먼곳에 | Seong-chan |
2008 | 사과 | Hyun-jung's father |
2007 | 마왕 | Ban Chang-ho |
2007 | 상어 | |
2007 | 처음 만난 사람들 | |
2006 | Canh Bạc Nghiệt Ngã | Jjak-gwi |
2006 | 열혈남아 | Detective Squad Chief |
2006 | 거룩한 계보 | Jang Nak-young |
2006 | 가족의 탄생 | Woon-sik |
2006 | 양아치어조 | |
2004 | Kẻ Ở Nhờ Kỳ Dị | Detective Jo |
2004 | 효자동 이발사 | Chief Police at Police Substation |
2004 | 시실리 2km | (uncredited) |
2003 | 여섯 개의 시선 | Teacher (seg. 1) |
2001 | 와이키키 브라더스 | Rest Area Dealer |
1996 | 학생부군신위 | Chal-kil |