Được biết đến với
Acting
Tín dụng
25
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
3 thg 7, 1989 (35)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony
Còn được biết là
Sing Lam
林耀聲
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 武替道 | Young Lee Sam |
2024 | 我談的那場戀愛 | |
2023 | Ngón Tay Vàng | Xie Jian Ming |
2023 | Khi Gió Nổi Lên | Young Nam Kong |
2023 | 釀魂 | |
2023 | 冰上火花 | Lok |
2022 | 大俠Action! | |
2022 | 鬼地方 | |
2022 | 逐流時代 | Ip Kong Wai / "Wallace" |
2021 | Hoàng Hôn Đời Sát Thủ | Young Chau |
2021 | 堅尼地道殺人事件 | |
2021 | 糖街製片廠 | Young Hung Yat-cheong |
2020 | 叔・叔 | Edmond |
2020 | 造口人 | Lim |
2019 | Chúng Ta Là Huyền Thoại | Zhao Weitao |
2019 | 夜香・鴛鴦・深水埗 | Older Brother (segment "Toy Stories") |
2018 | 毛俠 | |
2018 | 兄弟班 | |
2018 | 起底組 | |
2016 | 點五步 | Tse Chi-Lung |
2014 | 曖昧不明關係研究學會 | |
2011 | 至少在夢裏 | Sing |
2010 | Ngôi Nhà Mơ Ước | Sheung's Brother |
2009 | 慢性中毒 | |
2008 | 烈日當空 |