Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
12 thg 1, 1963 (61)
Nơi sinh
Tel Aviv, Israel
Còn được biết là
—
Rami Heuberger
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | Hahamishia Hakamerit | |
2023 | Golda | Moshe Dayan |
2023 | הנפש הטובה | |
2021 | הבית ברחוב פין | |
2020 | מנאייכ | Shaul Katz |
2020 | נורמלי | Udi Ashkenazi |
2019 | A Tramway in Jerusalem | |
2019 | בשורות טובות | |
2018 | Vierges | Mayor |
2015 | Ma Kvar Yachol Likrot? | Franko |
2015 | Dawn | Gideon |
2015 | ציפורי חול | Tattoo Man |
2015 | להרוג את הסבתא | Shaul |
2013 | Ende der Schonzeit | Avi |
2010 | Miral | Belly Dance Club Customer |
2010 | Hitpartzut X | Oded Safra |
2010 | Laharog Dvora | Canaan |
2007 | Ha-boged Hakatan | Father |
2006 | מכתבים לאמריקה | Moishe |
2006 | מועדון לילה | Self - Panelist |
2003 | מתנה משמיים | Bakho |
1999 | Mivtza Savta | Alon 'Krembo' Sagiv |
1996 | Klavim Lo Novhim Beyarok | Claude - The Cop |
1995 | החמישיה הקאמרית בכחול | Various |
1995 | החמישייה הקאמרית בירוק | Various |
1995 | החמישייה הקאמרית בזהב | Various |
1993 | Bản Danh Sách Của Schindler | Josef Bau |
1988 | The Beast of War | Helicopter Co-Pilot |