Được biết đến với
Acting
Tín dụng
32
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
4 thg 10, 1978 (45)
Nơi sinh
Nonsan, Chungchungnam, South Korea
Còn được biết là
Su Ko
고수
Soo Ko
高洙
Go Su
Ko Soo
Ko Su
고수
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 가석방심사관 이한신 | Lee Han-shin |
2022 | 오프닝 | Na Lee-soo |
2022 | 방관자들 | Jung Ik-jae |
2021 | SNL 코리아 리부트 | Self - Host |
2020 | Mặt Trái Của Mất Tích | Kim Wook |
2020 | 머니게임 | Chae Yi-Hun |
2018 | 흉부외과:심장을 훔친 의사들 | Park Tae-Soo |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2017 | 루시드 드림 | Choi Dae-ho |
2017 | 남한산성 | Seo Nal-soe |
2017 | Án Mạng Biệt Thự Đá | Choi Seung-man |
2016 | Công Chúa Cuối Cùng | Prince Lee Woo |
2016 | 옥중화 | Yoon Tae-Won |
2014 | Thợ May Hoàng Gia | Lee Gong-jin |
2014 | 민우씨 오는 날 | Min-woo |
2013 | Đường Về Nhà | Im Jong-bae |
2013 | 황금의 제국 | Jang Tae-joo |
2012 | 반창꼬 | Kang-il |
2012 | 백상예술대상 | Self |
2011 | Đầu Chiến Tuyến | Kim Soo-hyeok |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | Siêu Linh | Im Kyu-nam |
2009 | Đêm Trắng | Kim Yo-han |
2009 | 크리스마스에 눈이 올까요? | Cha Kang-jin |
2005 | 백만장자와 결혼하기 | Kim Young-hoon |
2005 | 그린로즈 | Lee Jung Hyun |
2004 | 썸 | Kang Seong-ju |
2004 | 남자가 사랑할 때 | Ji Hun |
2003 | 요조숙녀 | Shin Young-ho |
2002 | 순수의 시대 | Tak Suk |
2000 | 논스톱 | |
2000 | 엄마야 누나야 |