Được biết đến với
Acting
Tín dụng
74
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
4 thg 1, 1970 (54)
Nơi sinh
Cheongju, North Chungcheong, South Korea
Còn được biết là
유해진
Yoo Hai-jin
Hae-jin Yoo
Yu Hae-jin
柳海真
Yoo Hai Jin
Yoo Hae Jin
Yoo Hae-jin
유해진
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Exhuma: Quật mộ trùng ma | Ko Young-geun |
2024 | 삼시세끼 Light | |
— | 스틸 라이프 | |
— | 김포 | |
— | 왕과 사는 남자 | |
— | 야당 | Koo Gwan-hee |
— | 모럴해저드 | Pyo Jong-Rok |
2024 | Sen Boss Sum Vầy | Min-sang |
2023 | Nhân Duyên Tiền Đình | Cha Chi-ho |
2023 | 나영석의 나불나불 | Self |
2022 | Đặc Vụ Xuyên Quốc Gia | Kang Jin-tae |
2022 | Dạ Điểu | King Injo |
2022 | 일장춘몽 | Undertaker |
2022 | 텐트 밖은 유럽 | Self |
2021 | Con Tàu Chiến Thắng | Bubs |
2021 | Con Tin: Ngôi Sao Mất Tích | Self (cameo) |
2021 | 출장 십오야 | Self |
2021 | 아날로그 라이프 <핸드메이드> | |
2020 | 휴머니멀 | Himself |
2019 | Trận Chiến Bongodong: Tiếng Gầm Chiến Thắng | Hwang Hae-chul |
2019 | 말모이 | Kim Pan-su |
2019 | 스페인 하숙 | Himself |
2018 | Người Quen Xa Lạ | Tae-soo |
2018 | 레슬러 | Gui-bo |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2017 | Tài Xế Taxi | Hwang Tae-sul |
2017 | 1987: Ngày Định Mệnh | Han Byung-yong |
2017 | Cộng Sự Bất Đắc Dĩ | Kang Jin-tae |
2016 | Xin Lỗi Anh Chỉ Là Sát Thủ | Hyung-wook |
2016 | 삼시세끼 고창편 | Himself |
2015 | Chạy Đâu Cho Thoát | Choi Dae-woong |
2015 | 극비수사 | Kim Joong-san |
2015 | 그놈이다 | Pharmacist Min |
2015 | 소수의견 | Jang Dae-seok |
2015 | 삼시세끼 어촌편 | Self |
2014 | Hải Tặc | Cheol-bong |
2014 | Thần Bịp: Tay Sát Gái | Ko Gwang-ryeol |
2014 | Ám Ảnh Dục Vọng | Lim |
2014 | 삼시세끼 정선편 | Self |
2014 | 삼시세끼 | |
2013 | Đại Dịch Cúm | Bae Kyung-Ub |
2012 | 간첩 | Department Head Choi |
2012 | 미쓰GO | Red Shoes |
2011 | 적과의 동침 | Jae-choon |
2011 | 마마 | Seung Chul |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | Bất Công | Jang Seok-gu |
2010 | 이끼 | Kim Deok-cheon |
2010 | 죽이고 싶은 | Sang-up |
2010 | 작은 연못 | Refugee |
2009 | 전우치 | Chorangyi |
2008 | Chuyến Xe Chết Chóc | Jeong Cheol-min |
2007 | 1박 2일 | Self |
2007 | 이장과 군수 | Noh Dae-gyu |
2007 | 아들 | Neighbor (voice) (uncredited) |
2007 | 권순분 여사 납치사건 | Keun-yeong |
2006 | Canh Bạc Nghiệt Ngã | Ko Gwang-ryeol |
2006 | 그해 여름 | PD Kim |
2006 | 국경의 남쪽 | (uncredited) |
2005 | 왕의 남자 | Yuk-gab |
2005 | Huyết Vũ | Dok-gi |
2005 | 마파도 | Fisherman |
2005 | 이대로, 죽을 순 없다 | Hankal |
2004 | 달마야, 서울 가자 | Yong-dae |
2004 | 토지 | Kim Pyeong-san / Kim Doo-soo (Kim Geo-bok) |
2002 | 해안선 | Cheol-gu |
2002 | 공공의 적 | Yong-man |
2002 | 광복절 특사 | Zap-sae |
2002 | 라이터를 켜라 | (uncredited) |
2001 | 무사 | Du-chung |
2001 | 신라의 달밤 | Neop-chi |
1999 | 주유소 습격사건 | Gangri Gang Leader |
1999 | 간첩 리철진 | Gangster |
1997 | 블랙잭 | Dump 1 |