Được biết đến với
Acting
Tín dụng
38
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
30 thg 7, 1982 (42)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Kim Min Jung
Min-jung Kim
김민정
Kim Min-jeong
Kim Min-joung
金玟廷
김민정
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | Thẩm Phán Ác Ma | Jung Sun-ah |
2019 | Cặp Đôi Oan Gia | Park Hoo-Ja |
2019 | Tài Xế Ca Đêm May Mắn | |
2018 | Quý Ngài Ánh Dương | Kudo Hina |
2018 | 달팽이 호텔 | self |
2017 | Một Đối Một | Cha Do-Ha |
2016 | 한끼줍쇼 | Herself |
2015 | 장사의 신 - 객주 2015 | Mae-wol |
2014 | Ký Ức Sát Nhân | Maria Oh |
2013 | 밤의 여왕 | Hee-joo |
2012 | 가문의 귀환 | Kim Hyo-jung |
2012 | 제3병원 | Jin Hye-in |
2011 | 가시나무새 | Han Yoo Kyung |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | 테이스티 로드 | |
2009 | 작전 | Yu Seo-yeon |
2007 | 뉴하트 | Nam Hye-suk |
2007 | Her Smile | |
2006 | 음란서생 | Queen Jeong-bin |
2006 | 천국보다 낯선 | Yoo Hee Ran |
2005 | 패션 70's | Go Joon-hee |
2005 | MBC 가요대제전 | Host |
2005 | 바람꽃 | |
2004 | 아일랜드 | Han Shi-Yun |
2004 | 발레 교습소 | Hwangbo Soo-jin |
2003 | Project X | |
2003 | 리얼 로망스 연애편지 | Herself |
2003 | 술의 나라 | 이선희 역 |
2002 | 버스, 정류장 | So-Hee |
2002 | 라이벌 | |
2002 | Side Street People | |
2000 | 웬만해선 그들을 막을 수 없다 | 노민정 |
2000 | 나쁜친구들 | |
1999 | 카이스트 | |
1998 | 여고괴담 | Chatter |
1998 | 짱 | class president |
1993 | 키드캅 | Eun-su |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2018 | 달팽이 호텔 | Creator |