정재영
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

49

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

21 thg 11, 1970 (53)

Nơi sinh

Seoul, South Korea

Còn được biết là
정재영
Jaeyoung Jung
Jung Jae-young
Jae-yeong Jeong
Jeong Jae-yeong
Ji-hyeon Jeong
Jae-young Jung
JaeYoung Jung
郑在泳

정재영

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
2024Đả Nữ Báo ThùMin Ki-hyun
2023Đại Hải Chiến Noryang: Biển ChếtChen Lin
2022CarterDr. Jung Byeong-ho
2021미치지 않고서야Choi Ban-seok
2019Zombie Đại Hạ GiáJun-geol
2018Nữ Công Tố ViênBaek Beom
2017Một Mình Giữa Biển ĐêmMyung-soo
2017Đối Đầu Nhân Bản - DuelJang Deuk-cheon
2015Đúng Của Hiện Tại, Sai Của Sau NàyHam Chun-su
2015열정같은소리하고있네Ha Jae-kwan
2015Tranh Giành Quyền Lực - AssemblyJin Sang-pil
2014방황하는 칼날Lee Sang-hyeon
2014역린Gap-su
2014플랜맨Han Jung-seok
2013우리 선희Jae-hak
201311 A.M.Woo-seok
2012Sát Nhân Thú TộiDet. Choi Hyung-goo
201110 Ngày Để SốngTae Gun-ho
2011글러브Kim Sang-nam
2010이끼Cheon Yong-deok
2010퀴즈왕Man in Taekwondo uniform
2009Lạc giữa cuộc đờiMr. Kim
2008신기전Seol-joo
2008공공의 적 1-1: 강철중Lee Won-sool
2007바르게 살자Jeong Do-man
2007아들Father Goose (voice)
2006거룩한 계보Dong Chi-sung
2006마이 캡틴 김대출Dae-chul
2005Tử Chiến Ở Làng DongmakgolChief Comrade Lee Su-hwa
2005박수칠 때 떠나라Bully
2005나의 결혼 원정기Hong Man-taek
2004아는 여자Dong Chi-sung
2004귀여워So-and-so
2004신석기 블루스
2003실미도Sang-pil
2002Quý Ông Báo ThùHusband of Dong-jin's Ex-wife
2002피도 눈물도 없이Dok-bul
2002묻지마 패밀리
2001킬러들의 수다Jae-young
2000죽거나 혹은 나쁘거나Seong-bin's Older Brother
2000공포택시Nonstop
2000A Greatest Day
1999간첩 리철진Thief 2
1998조용한 가족Hyun-suk
1998기막힌 사내들
1997초록물고기Heckler
1997산부인과Park Jang-geun
1996박봉곤 가출사건Bully
1990꼴찌부터 일등까지 우리반을 찾습니다