Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
19 thg 12, 1938 (85)
Nơi sinh
Rincón, Puerto Rico
Còn được biết là
—
Jaime Sánchez
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2011 | Lavoe | Hector Maisonave |
2001 | Piñero | Miguel's Father |
1993 | Con Đường Tội Lỗi Của Carlito | Rudy |
1992 | Cảnh Sát Phạm Tội | Priest |
1990 | Law & Order | Mr. Cristobal |
1986 | Big Trouble | Chief Terrorist |
1986 | Florida Straits | Inocente |
1986 | The House of Ramón Iglesia | Ramón Iglesia |
1985 | Invasion U.S.A. | Castillo |
1985 | The Equalizer | Vincente |
1985 | Spenser: For Hire | |
1977 | Bobby Deerfield | Delvecchio |
1973 | Serpico | Cop (uncredited) |
1973 | Kojak | Paolo Olivarez |
1973 | Kojak | Thomas Serio |
1973 | Police Story | |
1970 | Arocho y Clemente: los que murieron en la horca | |
1970 | La Palomilla | La Palomilla |
1970 | La carreta | |
1969 | The Wild Bunch | Angel |
1969 | El escuadrón del pánico | |
1967 | Beach Red | Pvt. Colombo |
1967 | Wings of Fire | Luis Passos |
1966 | Felony Squad | |
1965 | The Pawnbroker | Jesus Ortiz |
1965 | Heroína | Chico |
1963 | The Fugitive | Sam |
1962 | David and Lisa | Carlos |