Được biết đến với
Acting
Tín dụng
65
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
10 thg 4, 1972 (52)
Nơi sinh
Ning'an, Heilongjiang Province, China
Còn được biết là
Chiu Man-Cheuk
Zhao Wen-Zhuo
Wenzhuo Zhao
Zhao Wenzhuo
Vincent Zhao
Vincent Zhao Wen-Zhuo
Vincent Zhao Wenzhuo
赵文卓
Man Cheuk Chiu
조문탁
Triệu Văn Trác
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 来者何人 | Self - Host |
— | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | |
2022 | Hình Xăm | |
2021 | 反击 | Lu Ziming |
2021 | 披荆斩棘 | Self |
2021 | Hồng Hi Quan: Yêu Nữ Ma Môn | |
2021 | 我们的滚烫人生 | |
2021 | 披荆斩棘的哥哥演唱会 | |
2021 | 冠军VS冠军 | |
2020 | Đại Hiệp Hoắc Nguyên Giáp | |
2020 | Địch Nhân Kiệt: Thiên Sát Cô Loan | |
2020 | 定义 | |
2020 | Sơn Hải Cự Thú | Master of Primal Chaos |
2018 | Huyền Thoại Kung Fu | Wong Fei Hung |
2018 | Hoàng Phi Hồng: Nam Bắc Anh Hùng | Wong Fei-hung |
2018 | 黄飞鸿之怒海雄风 | Wong Fei-hung |
2018 | 绝代偃师之玉女掌门 | Bai Yuanming |
2017 | Đãng Khấu Phong Vân | General Qi |
2017 | 国家宝藏 | 李世民 |
2016 | 王牌对王牌 | |
2014 | Bạch phát ma nữ | Jin Duyi |
2014 | The Boundary | |
2012 | Đại Võ Đang | Tang Yunlong |
2010 | Mãnh Hổ Tô Khất Nhi | Su Can |
2010 | Triệu Thị Cô Nhi | Shuo Zhao |
2008 | Hồng Ân Thái Cực Quyền - The Master Of Tai Chi | Mo Ma |
2006 | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | |
2006 | 淺藍深藍 | |
2006 | Book and Sword: The Final Battle | |
2006 | 雪域迷城 | |
2005 | 天煞孤星 | |
2004 | 风云2 | |
2004 | 御前四宝 | Kangxi Emperor |
2004 | 神医侠侣 | 刘宣 |
2003 | 至尊红颜 | 李君羡 |
2002 | Lam Huyết Nhân | |
2002 | 风云 | 聂风 |
2002 | 书剑恩仇录 | Chen Jia Luo |
2002 | 大醉侠 | |
2002 | 書劍恩仇錄 | Chen Jialuo |
2001 | 英雄郑成功 | Zheng Chenggong |
2001 | 精武英雄陈真 | |
2001 | 新霍元甲 | Huo Yuan Jia |
2001 | 霍元甲 | Huo Yuan Jia |
2000 | Sinh Tử Quyền Tốc | Brian Cheuk |
2000 | 青河绝恋 | 赵时俊 |
1999 | Vũ Khí Thể Xác | Officer Wu Chi-Kwan |
1999 | Hoa Mộc Lan | Li Liang |
1999 | 中华大丈夫 | 容海山 |
1999 | Hero of the Times | Fang Shiyu |
1998 | Bích Huyết Lam Thiên | Yim Dong |
1997 | 麻雀飛龍 | Quick Hands |
1996 | 黃飛鴻之少林故事 | Wong Fei Hung |
1996 | 黃飛鴻之無頭將軍 | Wong Fei Hung |
1996 | 黃飛鴻之理想年代 | Wong Fei Hung |
1996 | 黃飛鴻之辛亥革命 | Wong Fei Hung |
1995 | Tuyệt Đao | On Man / Ting On |
1995 | 金玉滿堂 | Master Chef Lung Kwun Bo |
1995 | 黃飛鴻之八大天王 | Wong Fei Hung |
1995 | 黃飛鴻新傳 | |
1994 | Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành | Wong Fei Hung |
1993 | Phương Thế Ngọc | The Governor of Kau Man |
1993 | Thanh Xà | Fa-Hai / Faat Hoi |
1993 | Hoàng Phi Hồng 4: Phong Tứ Vương | Wong Fei Hung |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | 反击 | Director |