Được biết đến với
Acting
Tín dụng
86
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
28 thg 11, 1969 (54)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
유준상
Yoo Joon-Sang
Yu Jun-Sang
劉俊相
유준상
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 여행을 대신해 드립니다 | Oh Sang-shik |
2023 | 소년들 | Choi Woo-sung |
2023 | 더 시즌즈 | Self |
2023 | 평온은 고요에 있지 않다 | Jun-sang |
2023 | 어쩌면 해피엔딩 | |
2022 | Hoàn Hồn | Park Jin |
2022 | 정직한 후보 2 | President of the Republic of Korea |
2022 | Re-LOVE | |
2021 | 스프링 송 | Jun-sang |
2021 | 깃털처럼 가볍게 | 방송국 pd |
2021 | 경이로운 귀환 | |
2020 | Nghệ Thuật Săn Quỷ Và Nấu Mì | Ga Mo-tak |
2020 | Penthouse: Cuộc Chiến Thượng Lưu | Jung Doo-man |
2020 | Hội Bạn Cực Phẩm | Ahn Goong-Cheol |
2019 | 강변호텔 | Byeong-su |
2019 | Chuyện Nhà Poong Sang | Lee Pong Sang |
2019 | 아직 안 끝났어 | Jun-sang |
2019 | 같이 펀딩 | Himself |
2018 | 방구석1열 | Self |
2017 | Thử Thách Thần Chết: Giữa Hai Thế Giới | Trapped Firefighter |
2017 | 조작 | Lee Seok-Min |
2017 | 집사부일체 | Himself |
2016 | 당신자신과 당신의 것 | Lee Sang-won |
2016 | 고산자, 대동여지도 | Heungseon Daewongun |
2016 | 피리부는 사나이 | Son Hee-Sung |
2016 | 미운 우리 새끼 | |
2016 | 한끼줍쇼 | Himself |
2016 | 내가 너에게 배우는 것들 | Jun-sang |
2015 | Đúng Của Hiện Tại, Sai Của Sau Này | Ahn Seong-gook |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | 성난 화가 | Painter |
2015 | 풍문으로 들었소 | Han Jeong-ho |
2014 | 표적 | Chief Detective Song |
2014 | 꿈보다 해몽 | Detective |
2013 | 누구의 딸도 아닌 해원 | Jung-sik |
2013 | 전설의 주먹 | Lee Sang-hoon |
2013 | 출생의 비밀 | Hong Gyeongdoo |
2012 | Biệt Đội Tiêm Kích | Major Lee Cheol-hee |
2012 | 다른 나라에서 | Lifeguard |
2012 | 넝쿨째 굴러온 당신 | Terry Kang / Bang Gwi-nam |
2012 | 터치 | Park Dong-sik |
2011 | 북촌방향 | Sung-joon |
2011 | 세상에서 가장 아름다운 이별 | Geun-duk |
2011 | 리스트 | Sang-jun |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | Self |
2010 | 이끼 | Park Min-wook |
2010 | 하하하 | Bang Joong-sik |
2009 | 잘 알지도 못하면서 | Director Ko |
2009 | 유희열의 스케치북 | Self |
2009 | 로니를 찾아서 | |
2007 | 리턴 | Kang Wook-han |
2007 | 강남엄마 따라잡기 | Seo Sung-Won |
2005 | 나의 결혼 원정기 | Hee-chul |
2005 | 영재의 전성시대 | Uhm Jung-Seo |
2005 | 영재의 전성시대 | Uhm Jung Seo |
2004 | 토지 | Kim Gil-Sang |
2004 | 결혼하고 싶은 여자 | 申俊镐 |
2003 | 쇼쇼쇼 | San-Hae |
2002 | 정 | |
2001 | 어쩌면 좋아 | |
2001 | 여우와 솜사탕 | |
2000 | 가위 | Jeong-ok |
2000 | 태양은 가득히 | |
1999 | 텔 미 썸딩 | Kim Ki-yeon |
1999 | 마지막 전쟁 | 김태중 |
1998 | 백야 3.98 | Kim Jin-seok |
1992 | SBS 연기대상 | Host |
1991 | MBC 베스트극장 | Min-soo |
1991 | MBC 베스트극장 | Ho-yeon |
1991 | MBC 베스트극장 | Jae-min |
1987 | KBS 연기대상 | Host |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 평온은 고요에 있지 않다 | Director |
2022 | Re-LOVE | Director |
2021 | 스프링 송 | Director |
2021 | 스프링 송 | Producer |
2021 | 스프링 송 | Screenplay |
2021 | 스프링 송 | Music |
2021 | 깃털처럼 가볍게 | Director |
2019 | 아직 안 끝났어 | Writer |
2019 | 아직 안 끝났어 | Producer |
2019 | 아직 안 끝났어 | Director |
2019 | 아직 안 끝났어 | Music |
2016 | 내가 너에게 배우는 것들 | Writer |
2016 | 내가 너에게 배우는 것들 | Music |
2016 | 내가 너에게 배우는 것들 | Producer |
2016 | 내가 너에게 배우는 것들 | Director |