Được biết đến với
Acting
Tín dụng
66
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
11 thg 3, 1978 (46)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Ha Jeong-Woo
Jung-woo Ha
하정우
김성훈
Kim Sung-hoon
河正宇
ハ・ジョンウ
Ха Чон У
ها جونگ-وو
하정우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 야행 | |
— | 로비 | Chang-wook |
2024 | Vây Hãm Trên Không | Tae-in |
2023 | Bộ Đôi Báo Thủ | Lee Min-jun |
2023 | Bước Chân Thép | Sohn Kee-chung |
2023 | 아워게임: LG트윈스 | |
2023 | 두발로 티켓팅 | Self |
2022 | Thánh Ma Túy | Kang In-gu |
2022 | 청룡시리즈어워즈 | Self |
2020 | Tủ Quần Áo Bí Ẩn | Sang-won |
2019 | Đại Thảm Hoạ Núi Baekdu | Jo In-chang |
2019 | Phi Vụ Nữ Quyền | Motel Staff |
2018 | Thử Thách Thần Chết 2: 49 Ngày Cuối Cùng | Gang-rim |
2018 | Chiến Dịch Ngầm | Ahab |
2017 | Thử Thách Thần Chết: Giữa Hai Thế Giới | Gang-rim |
2017 | 1987: Ngày Định Mệnh | Prosecutor Choi Hwan |
2017 | 서서평, 천천히 평온하게 | Narrator |
2016 | Người Hầu Gái | Count Fujiwara |
2016 | Đường Hầm | Lee Jung-soo |
2016 | Đoàn Tùy Tùng | Self |
2015 | Sứ Mệnh Truy Sát | Hawaii Pistol |
2015 | 허삼관 | Heo Sam-gwan |
2014 | 군도: 민란의 시대 | Dol Moo-chi |
2013 | 90 Phút Kinh Hoàng | Yoon Young-hwa |
2013 | Hồ Sơ Berlin | Pyo Jong-seong |
2013 | 나 혼자 산다 | Self |
2013 | 롤러코스터 | Incheon Airport traffic controller (voice) |
2013 | 뒷담화: 감독이 미쳤어요 | Self / Director Ha |
2012 | Găng Tơ Vô Danh | Choi Hyung-bae |
2012 | 러브픽션 | Goo Joo-wol / Detective Ma Dong-wook |
2012 | 577 프로젝트 | Himself |
2011 | Thân Chủ | Kang Seong-Hee |
2011 | 사랑한다, 사랑하지 않는다 | Other Man |
2010 | 황해 | Kim Gu-nam |
2010 | 평행이론 | Jang Soo Yeong |
2009 | 잘 알지도 못하면서 | Mr. Cho |
2009 | Cú Đáp Hoàn Hảo | Cha Heon-tae |
2009 | 보트 | Hyung-gu |
2008 | Kẻ Săn Đuổi | Ji Young-min |
2008 | 멋진 하루 | Byoung-woon |
2008 | 우리 생애 최고의 순간 | Man at a Date |
2008 | 비스티 보이즈 | Jae-hyun |
2008 | 울학교 이티 | Doctor |
2007 | 숨 | Joo-yeon's Husband |
2007 | 두번째 사랑 | Jihah |
2007 | 히트 | Kim Jae-yoon |
2006 | 시간 | Ji-woo |
2006 | 구미호 가족 | Son fox |
2005 | 잠복근무 | Detective Cho |
2005 | 용서받지 못한 자 | Yoo Tae-jeong |
2005 | 프라하의 연인 | Ahn Dong-nam |
2005 | Lovehollic Project | 민욱 |
2004 | 슈퍼스타 감사용 | Kim Woo-yeol |
2003 | 마들렌 | Joon-ho |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 로비 | Director |
— | 로비 | Writer |
2023 | Rebound Bật Bảng | Executive Producer |
2020 | Tủ Quần Áo Bí Ẩn | Producer |
2019 | Đại Thảm Hoạ Núi Baekdu | Co-Executive Producer |
2018 | Chiến Dịch Ngầm | Producer |
2017 | 싱글라이더 | Producer |
2015 | 허삼관 | Director |
2015 | 허삼관 | Screenplay |
2013 | 롤러코스터 | Director |
2013 | 롤러코스터 | Writer |
2012 | 577 프로젝트 | Producer |