Được biết đến với
Production
Tín dụng
23
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
23 thg 1, 1963 (61)
Nơi sinh
Jiangsu, China
Còn được biết là
耐安
Nai An
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 最后的爱情 | |
2022 | 漫长的告白 | Woman Who Delivers Cigarettes in the Hospital |
2021 | 兔子暴力 | |
2018 | 自由行 | Chen Xiaolin |
2018 | 柔情史 | Mother |
2017 | 媽媽的口供 | Chen Xiaolin |
2016 | 老石 | Mao Mao |
2016 | Ce Qui Nous Eloigne | |
2012 | 我還有話要說 | Wang Jingmei |
2012 | Jeonju Digital Project 2012 | |
2000 | 苏州河 | Xiao Hong |
1995 | 周末情人 | |
1994 | 危情少女 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 时间旅馆 | Executive Producer |
2022 | 漫长的告白 | Executive Producer |
2018 | 风中有朵雨做的云 | Producer |
2014 | 推拿 | Producer |
2012 | 浮城谜事 | Producer |
2011 | Love and Bruises | Producer |
2009 | 春风沉醉的夜晚 | Producer |
2006 | 颐和园 | Producer |
2003 | 紫蝴蝶 | Co-Executive Producer |
2000 | 苏州河 | Producer |