Được biết đến với
Acting
Tín dụng
34
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
22 thg 5, 1972 (52)
Nơi sinh
Zhengzhou, Henan Province, China
Còn được biết là
—
李易祥
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 看不见影子的少年 | Bian Yutang |
2024 | 出走的决心 | Li Hong's Father李红父亲 |
2023 | 失而复得 | 陈浩南 / Chen Hao Nan |
2021 | 悬崖 | Cai Jiu |
2021 | 捞世界 | |
2021 | 奔流到海 | Zhou Qiang |
2020 | 千里追凶 | Liang Fuyu |
2020 | 不是闹着玩的3 | 蔡有才 |
2019 | 对号入座 | |
2019 | 我们的四十年 | |
2019 | 滚动的钢蛋 | 路林 |
2019 | 半镜 | |
2018 | 我说的都是真的 | |
2018 | 一条叫招财的鱼 | Wang Zhiyong |
2018 | 速求共眠 | |
2016 | 不朽的时光 | Old Youtiao |
2016 | 考试 | Chen Jun |
2012 | 就是闹着玩的 | 蔡有才 |
2010 | Thần Thoại | Liu Bang |
2010 | 不是闹着玩的 | 蔡有才 |
2010 | 不是闹着玩 | Cai Youcai |
2010 | 梦想光荣 | |
2008 | 我叫刘跃进 | Liu Yuejin |
2008 | 无处藏身 | 杨兵 |
2007 | 彩票也疯狂 | |
2006 | 鸡犬不宁 | 马三 |
2006 | 惊天动地 | |
2003 | 盲井 | Song Jinming |
2003 | 征服 | 金宝 |
2001 | 车四十四 | Short Bandit |
2001 | 平原枪声 | XiaoHei Li / 李小黑 |
1997 | 长大成人 | |
1994 | 女人花 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | 我们的四十年 | Director |