Được biết đến với
Acting
Tín dụng
46
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
14 thg 3, 1949 (75)
Nơi sinh
Yongin, Gyeonggi Province, South Korea
Còn được biết là
한진희
韩振熙
한진희
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 순옥이 | Park Choon-gil |
2020 | Ký Sự Thanh Xuân - Record of Youth | Sa Min-gi |
2017 | 전생에 웬수들 | Choi Tae Pyeong |
2015 | Hồi Tưởng Ký Ức | Nam Il-Ho |
2014 | Mỹ Nữ Tái Sinh | Lee Jeongshik |
2014 | Vua Học Đường | Yoo Jae-guk |
2014 | 왔다! 장보리 | Lee Dong-hoo |
2013 | 세번 결혼하는 여자 | Oh Byung-sik |
2013 | 두 여자의 방 | |
2012 | 보고싶다 | Han Tae-joon |
2012 | 청담동 앨리스 | Cha Ilnam |
2011 | 최고의 사랑 | Gu Ja-cheol |
2011 | 신기생뎐 | Geum Eo-san |
2011 | 왔어 왔어 제대로 왔어 | Kim Gool-Ji |
2010 | 근초고왕 | King Gye |
2009 | 천사의 유혹 | Shin Woo Sub |
2009 | 보석비빔밥 | Gung Sang-shik |
2009 | 집으로 가는 길 | Han Dae-hoon |
2008 | 바람의 나라 | King Daeso |
2008 | 애자언니민자 | Park Jang-Hyun |
2006 | 게임의 여왕 | Kang Jae-ho |
2006 | 이제 사랑은 끝났다 | Yoon Byung-Eon |
2006 | 열아홉 순정 | Park Dong-Kook |
2005 | 그린로즈 | Chairman Oh |
2004 | 어린 신부 | Sang-min's Father |
2004 | Lối Sống Sai Lầm | Kang Han-Kul |
2002 | 당신 옆이 좋아 | Han Geun-Soo |
2001 | Cô Nàng Ngổ Ngáo | The Girl's Father |
2001 | 호텔리어 | Kim Bok-man |
2001 | 사랑은 이런거야 | Park Byung-Doo |
2001 | 결혼의 법칙 | Song Nae-Bok |
2000 | 사랑할수록 | Song Hak-Do |
1990 | 너는 나의 황홀한 지옥 | Hyunmae |
1988 | 여자가 숨는 숲 | |
1987 | 빙해 | |
1984 | 사랑하는 사람아(속) | |
1984 | 그 해 겨울은 따뜻했네 | In-je |
1983 | 아내 | |
1981 | 사랑하는 사람아 | |
1979 | 병태와 영자 | Doctor |
1979 | 가시를 삼킨 장미 | |
1979 | 광염 소나타 | |
1979 | 돌의 초상 | |
1979 | 청춘의 덫 | |
1978 | O양의 아파트 | 진수 |
1978 | 절정 |