Được biết đến với
Acting
Tín dụng
76
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
1 thg 10, 1971 (52)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Gigi Lai Chi
黎姿
Gi Gi Lai
Ma Lai Ka-Yi
马黎珈而
Gigi Ma
细细粒
荔枝
Lê Tư
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2016 | 鲁豫有约一日行 | |
2009 | 流浪漢世界盃 | Amanda Liu |
2008 | 珠光寶氣 | Hong Nga Tung (Constance) |
2007 | 通天幹探 | Wong Chi-ying |
2007 | Bức Hoạ Cuộc Đời | Yam Tsi-Wah |
2006 | 火舞黃沙 | Kai Ming-Fung |
2005 | 胭脂水粉 | |
2005 | 鳳舞香羅 | Miu Hoi-tong |
2005 | 鄭板橋 | 王一姐 |
2004 | Thâm Cung Nội Chiến | Hougiya Yuk-ying |
2004 | 水滸無間道 | |
2003 | 1:99 電影行動 | 8) |
2003 | 天使死神 | Coco |
2003 | 無冕皇帝 | |
2003 | 黑夜彩虹 | Lum Oi Mei |
2002 | 變臉迷情 | Wendy |
2002 | 山村老屍III:惡靈纏身 | Catherine / Ding Dong Taoist |
2002 | 陸小鳳第二部曲 - 鳳舞九天China | |
2001 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | 赵敏 Chiu Man |
2001 | Tân Sở Lưu Hương - Bí Mật Hổ Phách Quan Âm | Su Rong Rong |
2001 | 人體拼圖 | Diana |
2001 | 陸小鳳之鳳舞九天 | |
2000 | Người Trong Giang Hồ VI: Kẻ Thắng Làm Vua | Tuan Mu Rong Yu |
2000 | 戀戰沖繩 | Sandy |
2000 | Thiên Thần Sa Đọa 5: Phán Quyết Cuối Cùng | Nancy |
2000 | Sinh Tử Quyền Tốc | |
2000 | Q畸戀人 | Eliza |
2000 | 小李飛刀之飛刀外傳 | Cher |
2000 | 黑血 | |
2000 | 旺角的天空3終極邊緣 | |
2000 | 一步一滴血 | |
2000 | 旺角街頭 | Yue |
1999 | 山村老屍 | Cissy |
1999 | 心猿意馬 | Cindy |
1999 | 陰陽路六之凶周刊 | Kwok Siu Heung |
1998 | 九星報喜 | Ms Hung |
1998 | Bàn Tay Nhân Ái | |
1998 | Ngôi Nhà Ma Ám | Ah Gi |
1998 | 風流3壯士 | Angela |
1998 | 戇豆豆追女仔 | Princess Lychee |
1997 | Gia Hữu Hỷ Sự 2 | Gigi |
1997 | 豪情盖天 | Fai Fai |
1997 | 猛鬼通宵陪住你 | Siu-Wan |
1997 | 求戀期 | MiMi |
1997 | 十日情缘 | |
1997 | 衝上九重天 | Mona Chin |
1996 | Người trong giang hồ I | Smartie / Sai Sai Nap |
1996 | Người Trong Giang Hồ II: Mãnh Long Quá Giang | Smartie / Stammer' So |
1996 | Người trong giang hồ III: Một Tay Che Trời | Smartie / Sai Sai Nap |
1996 | 怪談協會 | Mill Chan Han Sze |
1996 | 龍虎砵蘭街 | Yee |
1996 | O記實錄II | |
1995 | O記實錄 | |
1994 | 新邊緣人 | Moon |
1994 | 烈火狂奔 | 甘雪梅 |
1994 | 不可思議星期二 | |
1993 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký: Ma giáo giáo chủ | Chow Chi-Yu |
1993 | 武尊少林 | 端木娇 |
1993 | 證人 | |
1993 | 天伦 | Tang ke qi |
1992 | 我愛牙擦蘇 | 妙珠 |
1992 | 龍影俠 | |
1992 | 賭霸 | |
1992 | 摩登小男人 | |
1992 | 龍的天空 | |
1991 | 夜生活女王之霞姐傳奇 | Butterfly Lam |
1991 | Đỗ Hậu | Linda Fu |
1991 | Nhân Quỷ Thần | Hsiu Shuen |
1991 | 暴風姊妹情 | Fung |
1991 | 夢斷江湖 | |
1991 | 怒海孤鴻 | |
1990 | Ngục Tù Mãnh Long | Winnie Sung |
1990 | 同居三人組 | |
1986 | 飛躍羚羊 | |
1986 | 烏龍大家庭 | Shek Lai Chi |
1985 | Ma Vui Vẻ 2 | Student |