Được biết đến với
Acting
Tín dụng
18
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
26 thg 3, 1945 (79)
Nơi sinh
Qiqiha'er,Heilongjiang Province,China
Còn được biết là
吕小禾
晓禾
Lv Xiaohe
Lu Xiaohe
吕晓禾
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2014 | 返城年代 | |
2010 | Tân Tam Quốc | 董卓 |
2004 | 一撇一捺 | |
2003 | 愤怒的蝴蝶 | 大岛 |
2001 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | 任我行 |
2001 | 激情燃烧的岁月 | |
1998 | 荆轲刺秦王 | General Fan Yuqi |
1996 | 大进军——解放大西北 | 彭德怀 |
1994 | 十字架下的魔影 | |
1993 | An Artillery Major | |
1992 | 女皇陵下的风流娘们儿 | Sun Changqing |
1991 | 神秘的舞厅皇后 | |
1989 | 热恋 | |
1988 | 飘忽的影子 | |
1986 | 田野又是青纱帐 | |
1984 | 高山下的花环 | 梁三喜 |
1983 | 归乡 | 铁保 |
1979 | 我的十个同学 |