Được biết đến với
Acting
Tín dụng
46
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
27 thg 4, 1962 (62)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
최민식
Choi Min-shik
Choi Min-sik
Min-sik Choi
Choe Min-sik
崔岷植
Choe Min-Shik
최민식
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 인턴 | |
2024 | Exhuma: Quật mộ trùng ma | Kim Sang-duk |
2024 | 손석희의 질문들 | Self |
2022 | 이상한 나라의 수학자 | Ri Hak-sung |
2022 | Big Bet | Cha Mu-sik |
2022 | 청룡시리즈어워즈 | Self |
2021 | 행복의 나라로 | 203 |
2019 | Trận Chiến Bongodong: Tiếng Gầm Chiến Thắng | Hong Beom-do |
2019 | Ước Mơ Bị Cấm Đoán | Jang Yeong-sil |
2019 | 모던코리아 | Self (archive footage) |
2017 | 침묵 | Lim Tae-san |
2017 | 특별시민 | Byeon Jong-gu |
2016 | 올드 데이즈 | Self |
2015 | Hổ Chúa | Cheon Man-deok |
2014 | Lucy Siêu Phàm | Mr. Jang |
2014 | Đại Thủy Chiến | Admiral Yi Sun-Shin |
2013 | Thế Giới Mới | Kang Hyung-chul |
2013 | 끝과 시작 | Doctor (voice) (cameo) |
2012 | Găng Tơ Vô Danh | Choi Ik-hyun |
2012 | Final Cut: Hölgyeim és uraim | (archive footage) |
2012 | 영화판 | Himself |
2011 | Cô Gà Mái Thích Phiêu Lưu | Wanderer (voice) |
2010 | Gặp Phải Ác Quỷ | Kyung-chul |
2009 | 히말라야, 바람이 머무는 곳 | Choi |
2005 | Người Đẹp Báo Thù | Mr. Baek |
2005 | 주먹이 운다 | Gang Tae-shik |
2005 | Autobiography of 'Oldboy' | Self |
2004 | 태극기 휘날리며 | North Korean Captain |
2004 | 꽃피는 봄이 오면 | Hyeon-woo |
2003 | Báo Thù | Oh Dae-su |
2002 | 취화선 | Jang Seung-up |
2001 | Chuyến Đi Định Mệnha | Kang-jae |
1999 | 쉬리 | Park Mu-young |
1999 | 해피 엔드 | Seo Min-ki |
1998 | 조용한 가족 | Chang-goo |
1997 | 넘버 3 | Ma Dong-pal |
1995 | 말미잘 | |
1995 | 제4공화국 | Kim Dae-jung |
1994 | 서울의 달 | Park Chun-seob |
1993 | 사라는 유죄 | |
1992 | 우리들의 일그러진 영웅 | Mr. Kim |
1992 | 우리 사랑 이대로 | Jun-hyeok |
1990 | 추락하는 것은 날개가 있다 | Tae-sik |
1989 | 구로아리랑 | Jin-seok |
1989 | 겨울의 길목 | Gi-dal |
1988 | 수증기 |