Được biết đến với
Acting
Tín dụng
92
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
21 thg 1, 1981 (43)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Gillian Chung Yun Tung
Chung Ka Lai
Yun Tung Chung
Chung Yun Tung
阿娇
Gillian Chung Yan-Tung
鍾嘉勵
Chung Dik-Saan
鍾狄珊
Chung Dick-Saan
Jung Dik-Shan
Chung Ka-Lai
Chung Hân Đồng
Tiểu sử
Chung Địch San, thường được biết đến với nghệ danh Chung Hân Đồng là một nữ ca sĩ, diễn viên kiêm người mẫu người Hồng Kông. Cô được biết đến là thành viên của nhóm nhạc nữ Twins
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 永夜星河 | Mu Rong'er |
— | 朝歌 | He Sang |
2024 | Họa Bì: Diệt Tình | Ruo |
2024 | 因为是朋友呀2 | |
2023 | 一拍即合的我们 | |
2023 | 好样的!国货 | |
— | 画皮 | |
2023 | 女子監獄 | |
2022 | Nữ Pháp Y JD | Lam Siu Mei |
2022 | 你好,星期六 | |
2022 | Thanh Xà: Tiền Duyên | |
2022 | 星星的约定 | 钟欣潼 |
2021 | Phong Thần: Đát Kỷ | Daji |
2021 | 因为是朋友呀 | Self |
2021 | 河豚 | Jiang Manzhi |
2021 | 怦然心动20岁 | |
2021 | 听说很好吃 | |
2020 | 乘风破浪的姐姐 | |
2020 | 朋友请听好 | |
2019 | 失蹤 | |
2019 | 青春环游记 | |
2019 | 容祖儿 PRETTY CRAZY 演唱会 嘉宾篇 | |
2019 | 甜蜜的任务 | |
2018 | 動物系戀人啊 | Chu Zhi He / "River" |
2017 | 77 lần thứ tha | Heartbeat |
2017 | 吐槽大会 | |
2017 | Nhà Số 81 Kinh Thành 2 | 纪金翠/林瑶 |
2017 | Tiên Cầu Đại Chiến | Princess Chang Ping |
2016 | 罗曼蒂克消亡史 | Xiao Wu |
2016 | Đại Thoại Tây Du 3 | Chun Sanshi Niang |
2016 | Chuyện nhỏ điên rồ mang tên Tình Yêu | Luolan, princess in desert film |
2016 | 王牌对王牌 | |
2016 | 鲁豫有约一日行 | |
2016 | 饭局的诱惑 | |
2015 | 情剑 | |
2015 | Twins LOL Live | Self |
2015 | Twins 2015 香港演唱会 | |
2015 | 英皇娱乐15周年群星演唱会 | Himself |
2015 | 护宝联盟 | |
2014 | Cổ Kiếm Kỳ Đàm | Princess Xunfang |
2014 | 王牌 | Su Je |
2014 | 十二道锋味 | |
2013 | Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng | Chan Sei-Mui |
2013 | 超級經理人 | Korean-Chinese police officer |
2013 | 白狐 | |
2013 | 爱情不NG | Nina Su |
2013 | 财神有道 | |
2012 | Concert YY 黃偉文作品展 | |
2011 | 女娲传说之灵珠 | |
2011 | 午夜凶梦 | |
2011 | 上海滩之侠医传奇 | 区欢喜 |
2011 | 大唐女巡按 | 谢瑶环 |
2010 | Nguyệt Quang Bảo Hạp | Sun Shang Xiang |
2010 | 前度 | Zhou Yi |
2010 | 出水芙蓉 | Gillian Law Kiu |
2010 | 大玩家 | Beauty |
2010 | Twins 2010 Live | 阿娇 |
2008 | 梅蘭芳 | |
2008 | The Spirit Of The Sword | |
2007 | Song Tử Môn | Pearl |
2007 | 破事兒 | 鄭詩慧(阿慧) |
2007 | 19 Tầng Địa Ngục | Rain |
2007 | Tuyết Sơn Phi Hồ | Cheng Lingsu |
2007 | 闪闪的红星 孩子的天空 | |
2007 | 东方海盗传奇 | |
2007 | A计划 | 高曼妮 |
2006 | 犀照 | Siu Chin |
2006 | Twins 一时无两演唱会 | |
2005 | Gia Đình Tinh Võ | Natalie Yue |
2005 | 蟲不知 | Auntie |
2004 | Thiên cơ biến II | Blue Bird |
2004 | 鬼馬狂想曲 | Chopstick Sister |
2004 | 公主復仇記 | Chan Wai Ching |
2004 | 戀情告急 | Mandy |
2004 | 功夫足球 | |
2004 | 2004新紮師兄 | Wing |
2004 | 見習黑玫瑰 | Gillian Lu |
2004 | 大無謂 | (herself) |
2004 | 家有宝贝 | Self |
2003 | Thiên cơ biến | Gypsy |
2003 | 黑白森林 | Katie Wong |
2003 | 古宅心慌慌 | Linda Ting |
2003 | 絕種鐵金剛 | Cream |
2003 | 低一點的天空 | Snow White / Snowie |
2003 | Twins 零4好玩演唱会 | |
2003 | 愛在陽光下 | Herself |
2002 | 一碌蔗 | Ghost girl |
2002 | 賤精先生 | Gillian / Kiu |
2002 | Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không | Ji Mei |
2002 | 這個夏天有異性 | Kammy |
2002 | 怪獸學園 | Candy Tong So Sum/ Piggy |
2002 | Twins Ichiban 兴奋演唱会 |