Được biết đến với
Acting
Tín dụng
169
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
27 thg 12, 1952
Ngày chết
8 thg 11, 1997 (44)
Nơi sinh
Hong Kong
Còn được biết là
Lam Ching Ying
林正英
Ching-Ying Lam
林根宝
Ching Ying Lam
임정영
Lin Zhengying
Lâm Chánh Anh
Lam Gun-bo
Lam Ching-Ying
Tiểu sử
Lâm Chánh Anh (tiếng Trung: 林正英; tên tiếng Anh: Lam Ching-Ying) là diễn viên, chỉ đạo võ thuật, đạo diễn và nhà sản xuất phim của điện ảnh Hồng Kông. Ông nổi tiếng là người có kỷ luật và biết tự chủ. Lâm Chánh Anh là một diễn viên và đạo diễn võ thuật tài năng. Với vai trò làm diễn viên, chỉ đạo hành động, đạo diễn và giảng viên, ông đã làm rất nhiều người cảm động với tính bộc trực và tinh thần chuyên nghiệp. Ông đã để lại một huyền thoại màn ảnh, được nhiều thế hệ trên khắp thế giới yêu thích. Chánh Anh qua đời vì ung thư tại bệnh viện Thánh Teresa tại Hồng Kông vào ngày 8 tháng 11 năm 1997 ở tuổi 44.
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | The Final Game of Death | Karateka (archive footage) |
1997 | 等著你回来 | 剑伯 |
1996 | 僵屍道長2 | |
1996 | 僵屍道長2 | 毛小方 |
1995 | Ma Đạo Tranh Bá | 毛小方 |
1995 | Eastern Heroes: The Video Magazine - Volume 1 | Himself [archive footage] |
1994 | 青蜂俠 | Uncle |
1994 | 钟馗嫁妹 | |
1994 | 少林英雄之方世玉洪熙官 | |
1993 | Âm Dương Pháp Vương | Purple Taoist |
1993 | Khử Ma Đạo Trưởng | Master Chiou |
1993 | Gung hoi keung gaan fung | Nan |
1993 | 公海強姦風暴 | Nan |
1992 | Tân Quỷ Nhập Tràng | Master Lam |
1992 | Cương Thi Diệt Tà | Uncle Master |
1992 | Nhất Đại Tôn Sư Hoàng Phi Hồng 1992 | Jiubinku Kyoto |
1992 | Hoàng Kim Đạo Sĩ | Uncle Ying |
1992 | 特區愛奴 | Officer 19174 |
1992 | 妖怪都市 | Taoist Lin |
1992 | 神槍手與咖喱雞 | Lam Ho-Yang |
1992 | 精靈變 | Master Chen Sheng |
1992 | 甩皮鬼 | Taoist Lam |
1992 | 誓不忘情 | Cheng Ying |
1992 | 嘩鬼旅行團 | Tao Priest |
1992 | 笑傲俠義黃大仙 | Cho Pin |
1991 | 非洲和尚 | Taoist priest |
1991 | Thiên Địa Huyền Môn | Master |
1991 | Ma Bài | Taoist Priest |
1991 | 黐線枕邊人 | Owl |
1991 | 彊屍至尊 | Master Chiu |
1991 | 鬼幹部 | Kong |
1991 | Con Ma Cờ Bạc | Master Chu |
1991 | 羞羞鬼 | |
1991 | 密宗威龍 | Mud Yuet |
1991 | Nhân Quỷ Thần | Tien Lung |
1991 | 追魂伞 | Taoist |
1990 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | Kuk |
1990 | Đặc Cảnh Diệt Ma | Uncle Feng |
1990 | Quỷ Đả Quỷ 2 | Master Jiao |
1990 | 太陽之子 | Khenlun |
1990 | 舞台姊妹 | Liu |
1990 | 玩命雙雄 | Frank |
1989 | Quần Long Hí Phụng | Uncle Sheng |
1989 | Cương Thi Tiên Sinh 5: Cương Thi Đấu Ma Cà Rồng | One-Eyebrow Priest |
1988 | 學校風雲 | Hoi |
1988 | Thất Tiểu Phúc | Wah |
1988 | Tôi Yêu Maria | Master |
1988 | 血玫瑰 | Hung |
1987 | Phi Ưng Phương Đông | Lieutenant Lam |
1987 | Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh | Master Gau |
1987 | Người Thái Giám Cuối Cùng | Liu Chang-Fu |
1986 | Anh Hùng Vô Lệ | Viet Colonel |
1986 | Phú Quý Hỏa Xa | Bank Robber |
1986 | Cương Thi Tiên Sinh 2: Gia Đình Cương Thi | Lam Ching-Ying |
1986 | Sĩ Quan Tuba | Taoist Priest (cameo) |
1986 | 小说家族之对倒 | |
1985 | Ngôi Sao May Mắn | Corrupted HK Policeman |
1985 | Trái Tim Của Rồng | SWAT Commander |
1985 | Cương Thi Tiên Sinh | Master Gau |
1985 | 時來運轉 | Tak's father |
1984 | Song Long Xuất Hải | Flying Spider Lo Chien |
1984 | 神勇雙響炮 | Police Officer |
1984 | Nhân Hách Quỷ | Master Sheng |
1983 | 奇謀妙計五福星 | Chan |
1982 | 人嚇人 | Uncle Ko |
1981 | Phá Gia Chi Tử | Leung Yee-Tai |
1980 | Quỷ Đả Quỷ | The Inspector |
1980 | 身不由已 | Jo Wing's Man / Double |
1980 | 鹹魚番生 | Skinny's hired thug leader |
1980 | 錢作怪 | Knife killer |
1980 | 甩牙老虎 | |
1979 | Lâm Thế Vinh | Fan Man |
1979 | Tạp Gia Tiểu Tử | Casino Fighter |
1979 | 搏命單刀奪命搶 | Ha (Scarface's Fighter) |
1979 | 醒目仔蛊惑招 | Fu Student |
1979 | 無名小卒 | Wears black wig |
1978 | Tử Vong Du Hý | Macau Fighter (uncredited) |
1978 | Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ | Chin Ping Lu |
1978 | Song Chiến | Thunder's Men / Leung's Student |
1978 | Phì Long Quá Giang | Fighter on Movie Set |
1978 | 蝙蝠傳奇 | Han's sword troop |
1978 | 陆小凤传奇之绣花大盗 | |
1978 | 老虎田雞 | One of Panther's Men (uncredited) |
1978 | 笑傲江湖 | |
1978 | 谷爆 | |
1978 | 盲拳、怪招、神經刀 | Thug |
1978 | 脂粉大煞星 | |
1978 | He Lan Du ren tou | Mr. Hung's henchman |
1977 | 洪熙官 | Pai Mei's Monk (uncredited) |
1977 | Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục | |
1977 | The Amsterdam Kill | |
1977 | Phá Giới | One of Qi's Men (uncredited) |
1977 | 發錢寒 | Hitman |
1977 | 四大門派 | Soldier |
1977 | 功夫小子 | Thug in gambling house |
1976 | 陸阿采與黃飛鴻 | Master Pang's Student (uncredited) |
1976 | 龍門秘指 | Brown Shirt Fighter |
1976 | Hot Potato | Leopard Man |
1975 | The Man from Hong Kong | Martial Artist (uncredited) |
1975 | 神打 | Ruei's Thug (uncredited) |
1974 | Dynamite Brothers | Tuen's Henchman |
1974 | 死亡挑戰 | |
1974 | Yan ku shen tan | Extra |
1974 | 黃飛鴻少林拳 | Woodland attacker |
1974 | 小英雄大鬧唐人街 | Gangster |
1973 | Long Tranh Hổ Đấu | Tournament Fighter (uncredited) |
1973 | Li Xiao Long di Sheng yu si | Self |
1973 | 跆拳震九州 | |
1973 | 铁娃 | Masked Patriot |
1973 | Hai yuan chi hao | Golden Hair's Thug |
1973 | 冷面虎 | Thug |
1973 | 老虎燕星 | |
1973 | 馬路小英雄 | Thug |
1973 | 鐵牛 | |
1973 | Da xu hai | |
1973 | 偷渡客 | |
1972 | Tinh Võ Môn | Japanese Fighter |
1972 | Hiệp Khí Đạo | Black Bear Student (uncredited) |
1972 | Thập Tứ Nữ Anh Hào | Soldier |
1972 | 霹靂拳 | |
1972 | 吉祥赌坊 | |
1972 | 大內高手 | Bandit |
1972 | 落叶飞刀 | |
1972 | 亡命徒 | |
1972 | Fei long duo bo | |
1971 | Đường Sơn Đại Huynh | Ah Yen |
1971 | 俠女 | East Chamber Guard |
1971 | 鍾馗娘子 | Horse Thief / Black Demon's Thug (uncredited) |
1971 | 金印仇 | |
1971 | 血符門 | Crimson Charm thug |
1971 | 俠士行 | |
1971 | 鳳飛飛 | |
1971 | 六刺客 | |
1971 | 鬼怒川 | Thug |
1971 | 天龍八將 | Whip-wielding henchman |
1971 | 刀不留人 | Prince's fighter |
1970 | 五虎屠龍 | Extra |
1970 | 金衣大俠 | Shaolin Monk at temple |
1970 | 怒劍狂刀 | [Extra] |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1996 | 僵屍道長2 | Producer |
1996 | 僵屍道長2 | Creator |
1995 | Ma Đạo Tranh Bá | Director |
1994 | 青蜂俠 | Director |
1990 | Đặc Cảnh Diệt Ma | Producer |
1989 | Cương Thi Tiên Sinh 5: Cương Thi Đấu Ma Cà Rồng | Director |
1988 | 血玫瑰 | Martial Arts Choreographer |
1987 | Phi Ưng Phương Đông | Martial Arts Choreographer |
1987 | Cương Thi Tiên Sinh 3: Linh Huyễn Tiên Sinh | Martial Arts Choreographer |
1986 | Phú Quý Hỏa Xa | Martial Arts Choreographer |
1986 | Phú Quý Hỏa Xa | Action Director |
1985 | Ngôi Sao May Mắn | Martial Arts Choreographer |
1985 | Ngôi Sao May Mắn 2 | Action Director |
1985 | 時來運轉 | Martial Arts Choreographer |
1984 | Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng | Action Director |
1984 | Mèo Đầu Ưng Và Tiểu Phi Tượng | Assistant Director |
1983 | 奇謀妙計五福星 | Martial Arts Choreographer |
1982 | 人嚇人 | Martial Arts Choreographer |
1982 | Đề Phòng Kẻ Trộm | Martial Arts Choreographer |
1981 | Phá Gia Chi Tử | Stunt Double |
1981 | Phá Gia Chi Tử | Action Director |
1980 | Quỷ Đả Quỷ | Martial Arts Choreographer |
1980 | 身不由已 | Action Director |
1980 | 甩牙老虎 | Martial Arts Choreographer |
1979 | 醒目仔蛊惑招 | Martial Arts Choreographer |
1979 | 無名小卒 | Martial Arts Choreographer |
1979 | Xin tie cuo men shen | Martial Arts Choreographer |
1975 | The Man from Hong Kong | Stunts |
1973 | Long Tranh Hổ Đấu | Stunts |
1972 | Tinh Võ Môn | Stunts |