Được biết đến với
Acting
Tín dụng
51
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
30 thg 10, 1952 (71)
Nơi sinh
Chongqing, Sichuan, China
Còn được biết là
刘晓庆
Hsiao-ching Liu
刘晓卿
Lưu Hiểu Khánh
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 折腰 | Madame Xu |
2024 | 夜雨秋灯闻诡事 | 姥姥 |
2023 | Kỳ Môn Độn Giáp 2 | |
2023 | 冰雪狙击2 | Dan Niang |
2021 | Bắc Triệt Nam Viên | Bai Jinghui |
2020 | Bát Bách | Sister Rong |
2018 | Không Kích | Madam Zheng |
2017 | 脱口秀大会 | |
2016 | Hỏa Thiêu Vân | Jin Sanniang |
2016 | 王牌对王牌 | |
2015 | Ma Thổi Đèn: Tầm Long Quyết Chiến | Ying Caihong |
2013 | 徐悲鸿 | 蒋碧微 |
2012 | Đại Náo Thiên Cung 3D | 王母娘娘 |
2012 | Tùy Đường Anh Hùng | Lady Xiao, Empress Min of Sui |
2011 | 杨门女将之军令如山 | 6th Lady Yang / Princess Chai |
2011 | 武则天秘史 | 武则天(中年) |
2009 | 宝莲灯前传 | 王母娘娘 |
2008 | 长河东流 | 庄皇太后 |
2007 | 王昭君 | 管婕妤 |
2005 | 宝莲灯 | 王母 |
2005 | 281封信 | |
2005 | 阿有正传 | 珍格格 |
2005 | 永乐英雄儿女 | Jin Niang |
2004 | 春花开 | |
2004 | 我的兄弟姐妹 | 艾莲 |
1995 | 武则天 | 武则天 |
1995 | Bao Thanh Thiên | |
1992 | 风华绝代 | Kuang Chunni |
1991 | 大太监李莲英 | Empress Ci Xi |
1989 | 一代妖后 | 慈禧太后 |
1989 | 红楼梦 | 王熙凤 |
1989 | 红楼梦 | Wang Xifeng |
1989 | 红楼梦第一部:宝黛相会 | 王熙凤 |
1988 | 春桃 | 春桃 |
1987 | 芙蓉镇 | Hu Yuyin |
1987 | 大清炮队 | 冯玉舒 |
1985 | 三宝闹深圳 | |
1984 | 北国红豆 | |
1983 | 火燒圓明園 | 慈禧太后 |
1983 | 垂簾聽政 | 慈禧太后 |
1982 | 心灵深处 | 欧阳兰 |
1981 | 许茂和他的女儿们 北影版 | Qi Gu Niang |
1981 | 潜网 | |
1981 | 原野 | Jin Zi |
1980 | 神秘的大佛 | 梦婕 |
1979 | 瞧这一家子 | 张岚 |
1979 | 小花 | 何翠姑 |
1979 | 婚礼 | |
1978 | 春歌 | |
1977 | 同志,感谢你 | |
1976 | 南海长城 |