Được biết đến với
Acting
Tín dụng
30
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 9, 1965 (58)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
洪都拉斯
洪勝德
Hong Sheng-Te
洪都拉斯
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Cùng nói về CHU | Chu Cheng-nan |
2024 | 別離的季節 | Uncle Chen |
2023 | Hội Người Nghiện Gội Đầu | Boss North |
2023 | 地獄里長 | Lin Fu-chuan |
2023 | 暗潮 | |
2022 | 我願意 | Uncle Glasses |
2022 | 春水奇譚 | San |
2022 | 加油喜事 | |
2021 | 月老 | Horse Face |
2021 | 青春弒戀 | Mr. Chen |
2021 | 茶金 | |
2021 | 月光下的回頭馬 | Hong |
2020 | Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người | Instructor |
2020 | 孤味 | Uncle |
2020 | Trò Chơi Nạn Nhân - The Victims' Game | Sun Yong Zhen |
2020 | Mẹ Chồng Tôi Thật Đáng Yêu | Chen Yi Lang |
2020 | 惡之畫 | Huang Bo-tao |
2019 | Khoảng cách giữa chúng ta và cái ác | Niu-Shih Liao |
2019 | 俗女養成記 | Uncle Yung |
2019 | 最佳利益 | Meng Po |
2019 | 盲人阿清 | |
2016 | 六弄咖啡館 | Zhi's Father |
2015 | Open! Open! | |
2015 | 槟榔西施 | |
2014 | 行動代號:孫中山 | Sky's father |
2014 | 鐵獅玉玲瓏 | |
2012 | 球來就打 | Pozai |
2011 | 落跑3人行 | |
2009 | 闪亮的日子 | 李明煌 |
2008 | 霹靂MIT | 陶英明 |