Được biết đến với
Acting
Tín dụng
17
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
19 thg 3, 1977 (47)
Nơi sinh
Zürich, Switzerland
Còn được biết là
—
Ralph Gassmann
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2018 | Generalstreik 1918 | |
2015 | Rosamunde Pilcher: Liebe, Diebe, Diamanten | |
2013 | Mary, Queen of Scots | English Envoy |
2013 | Der Bestatter | Tobias Hefti |
2012 | Drama am Gauligletscher | Captain Tate |
2010 | Geliebte Familie | Matt |
2010 | Best Friends | Carlo Brächbüel |
2006 | Da kommt Kalle | Tobias Reimann |
2006 | Love Made Easy | Gus |
2006 | Havarie | Jens Lienhart |
2003 | Between The Sheets | Sven Marks |
2002 | Mrs. Meitlemeihr | SS Radio Operator |
1997 | Der Nebelläufer | Schulfreund (uncredited) |
1994 | Die Fallers – Eine Schwarzwaldfamilie | Andreas Grub |
1981 | Das Traumschiff | Tobias Reiter |
1970 | Tatort | Marcel Steiner |
1970 | Tatort | Joel Müller |