Được biết đến với
Acting
Tín dụng
23
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
9 thg 10, 1922
Ngày chết
14 thg 8, 2016 (93)
Nơi sinh
Brooklyn, New York, USA
Còn được biết là
Fyvish Finkle
Philip Finkel
Fivush Finkel
Fyvush Finkel
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2017 | If You're Not in the Obit, Eat Breakfast | Self |
2015 | Deli Man | Himself |
2010 | Blue Bloods | Moishe |
2009 | Người Đàn Ông Nghiêm Túc | Dybbuk? |
2008 | The Jewish Americans | Self |
2007 | Making Trouble: Three Generations of Funny Jewish Women | Self |
2000 | Boston Public | Harvey Lipschultz |
1998 | The Brave Little Toaster Goes to Mars | Hearing Aid (voice) |
1998 | Fantasy Island | Fisher |
1997 | Picket Fences: Pilot | Douglas Wambaugh |
1996 | A Rugrats Chanukah | Shlomo (voice) |
1995 | Nixon | Murray Chotiner |
1995 | Aaron’s Magic Village | Narrator (voice) |
1994 | Aaahh!!! Real Monsters | Jackie the Shtickman (voice) |
1994 | Chicago Hope | |
1993 | For Love or Money | Milton Glickman |
1993 | The Pickle | Mr. Shacknoff |
1992 | Picket Fences | Douglas Wambaugh |
1990 | Q & A | Preston Pearlstein |
1989 | Gia Đình Simpson | Fyvush Finkel (voice) |
1986 | Brighton Beach Memoirs | Mr. Greenblatt |
1986 | Seize the Day | Shomier |
1986 | Off Beat | Vendor |