Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
6 thg 5, 1947 (77)
Nơi sinh
Canton, Ohio, USA
Còn được biết là
—
Tony King
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1995 | Mirage | Nude Bar Tall Thug |
1993 | The November Men | Agent with Bag |
1991 | Daughters of the Dust | Newlywed Man |
1983 | I predatori di Atlantide | Mohammed / Washington |
1983 | The Big Score | Jumbo |
1982 | The Toy | Clifford |
1982 | Fuga dall'arcipelago maledetto | Midnight |
1981 | Sharky's Machine | Kitten Holmes |
1981 | Sharky's Machine | |
1981 | Inmates: A Love Story | John |
1980 | Apocalypse Domani | Tom Thompson |
1980 | L'ultimo cacciatore | Sgt. George Washington |
1980 | Guyana Tragedy: The Story of Jim Jones | Choate |
1976 | Sparkle | Satin |
1975 | Bucktown | T.J. |
1975 | Report to the Commissioner | Thomas 'Stick' Henderson |
1975 | Super Spook | Sgt. Sandwich |
1973 | Hell Up In Harlem | Zach |
1973 | Hail | The People |
1973 | Gordon's War | Roy Green |
1972 | Bố Già | Tony - Stablehand (uncredited) |
1972 | The King of Marvin Gardens | Messenger #2 |
1971 | Shaft | Davies |
1967 | The Sex Cycle | Lou |