Được biết đến với
Acting
Tín dụng
100
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
6 thg 11, 1965 (58)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
권해효
權海驍
权海骁
Kwon Hae Hyo
권해효
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 얼굴 | Lim Young-gyu |
2024 | Ký sinh thú: Vùng xám | Kim Chul-min |
2024 | Hôn Lễ Bất Khả Thi | Hyun Hee-jeong |
2024 | 여행자의 필요 | Hae-soon |
2024 | Đố Anh Còng Được Tôi | |
2024 | Cái Chết Của Bạch Tuyết | Hyun Gu-tak |
2024 | Địa Ngục Ngọt Đắng | Choi Go-myeon |
2024 | 보고타: 마지막 기회의 땅 | Sergeant Park |
2024 | 수유천 | Chu Si-eon |
2023 | Cảnh Giác | Lee Joon-yeop |
2022 | Dự Báo Tình Yêu Và Thời Tiết | Ko Bong-chan |
2022 | Dưới Bóng Trung Điện | Master Toji |
2022 | 소설가의 영화 | Hyo-jin |
2022 | 탑 | Byung-soo |
2022 | 오마주 | Husband |
2021 | Truy Bắt Lính Đào Ngũ | Jun-ho's father |
2021 | Ám thuật: Xác sống săn mồi | Lee Sang-in |
2021 | 당신얼굴 앞에서 | Jae-won |
2021 | 여고괴담 여섯번째 이야기: 모교 | Bae Kwang-mo |
2021 | Mặt Trái Của Sự Thật | Oh Pil-Jae |
2021 | 태일이 | President (voice) |
2020 | Bán Đảo | Kim Noh-in |
2020 | 도망친 여자 | Mr. Jung |
2020 | Không Một Ai Biết | Jang Gi-ho |
2020 | 후쿠오카 | Hae-hyo |
2019 | Từ Khóa Tình Yêu | Min Hong-ju |
2019 | 강변호텔 | Gyeong-su |
2019 | Thằng Em Lý Tưởng | Park Sin-bu |
2019 | Quân Vương Giả Mạo | Shin Chi-Soo |
2019 | Bồi Thẩm Đoàn | President of Court |
2019 | Thần Bài: Jack Một Mắt | Mr. Kwon |
2019 | 메기 | Maggie's Father |
2019 | 한낮의 피크닉 | Lee Chang-soo |
2018 | Xác Chết Trở Về | Police Chief |
2018 | 국가부도의 날 | The President of the Bank |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2018 | 방구석1열 | Self |
2018 | 해피 투게더 | Dal-su |
2017 | Một Mình Giữa Biển Đêm | Chun-woo |
2017 | 그 후 | Kim Bong-wan |
2017 | 자체발광 오피스 | Park Sang-Man |
2017 | 란제리 소녀시대 | Jung-hee's father |
2016 | Thời Gian Biến Mất: Cậu Bé Trở Lại | Baek-gi |
2016 | 당신자신과 당신의 것 | Park Jae-young |
2016 | Bộ Đôi Đài Truyền Hình | Oh Jong-Hwan |
2016 | 나를 잊지 말아요 | Park Kyoung-joon |
2016 | 스플릿 | CEO Baek |
2015 | 쎄시봉 | Kim Choon-sik |
2015 | 소수의견 | Judge |
2015 | 심야택시 | Taxi Driver |
2015 | 그라운드의 이방인 | Narrator |
2014 | 피끓는 청춘 | Kang Dae-pan |
2014 | 제보자 | Broadcast Station Director |
2014 | Đôi Mắt Thiên Thần | Kim Woo-chul |
2014 | Cánh Cửa Bí Mật | Seo Kyoon |
2014 | 관능의 법칙 | Representative Park |
2014 | 내 생애 봄날 | Lee Hyuk-soo |
2014 | 빅맨 | Gu Deok-gyu |
2013 | 더 웹툰: 예고살인 | Jo Sun-gi |
2013 | 사이비 | Choi Gyeong-seok (voice) |
2013 | 결혼의 여신 | Noh Jang-soo |
2012 | 다른 나라에서 | Jong-soo |
2012 | 용의자X | Team Leader |
2012 | Bóng Ma | Han Young-seok |
2012 | 네버엔딩 스토리 | Doctor |
2012 | 드라마의 제왕 | Nam Woonhyeong |
2012 | 백년전쟁 1부: 두 얼굴의 이승만 | Narrator |
2011 | 내게 거짓말을 해봐 | Hwang Seok-bong |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2010 | 시라노; 연애조작단 | Mr. Kwon |
2010 | 마음이 2 | Bong-Goo |
2010 | 원 나잇 스탠드 | Narrator |
2009 | Huynh Đệ Tàn Sát | Kim Jin-geun |
2008 | 코끼리 | |
2007 | 에어시티 | Min Byung-kwan |
2006 | 돌아와요순애씨 | Han Hyun-jong |
2005 | 내 이름은 김삼순 | Lee Hyeonmoo |
2005 | 내사랑 토람이 | Yeom Dong-ho |
2005 | 장밋빛 인생 | Chun Won-man |
2002 | 명랑소녀 성공기 | Joo Soo-Bong |
2002 | 몽중인 | |
2002 | 당신 옆이 좋아 | Lee Ji-Won |
2001 | 선물 | Hak-soo |
2001 | 이것이 법이다 | |
2001 | 하루 | |
2001 | 동양극장 | |
2001 | 가을에 만난 남자 | Choi Tae-sik |
2000 | 팝콘 | Oh Dong-Sik |
1999 | A+ 삶 | Ji-seok |
1997 | 체인지 | |
1996 | 고스트 맘마 | Byeon Joo-ho |
1996 | 진짜 사나이 | |
1996 | 신고합니다 | |
1995 | 사랑은 블루 | Woon-oh |
1994 | 게임의 법칙 | Lee Ki-ri |
1994 | 구미호 | |
1994 | 세상 밖으로 | |
1994 | 사랑을 그대 품안에 | |
1992 | 명자 아끼꼬 쏘냐 | |
1991 | MBC 베스트극장 | Park Jeong-hee |