Được biết đến với
Acting
Tín dụng
25
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 10, 1956 (67)
Nơi sinh
Shanghai,China
Còn được biết là
周野芒
Zhou Yemang
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 好东西 | |
— | Zhi po qi an | |
2024 | 飞驰人生2 | |
2024 | 走走停停 | Woody's Father |
2024 | 解密 | Chief Zeng |
2024 | 酱园弄 | |
2023 | 不止不休 | Director of the Newspaper |
2023 | Con Đường Bình Phàm | 潘奇志 |
2023 | 此心安处是吾乡 | Yang Ming'an |
2022 | 斯文江南 | Self |
2021 | 爱情神话 | Lao Wu |
2019 | 江南 | Chen Tiehan (voice) |
2014 | 奇妙世纪 | Zhou Chen-Xi |
2010 | Thần Thoại | Fan Zeng |
2010 | Hồng Lâu Mộng | Zhen Shiyin |
2009 | 咱爸咱妈六十年 | 杜院长 |
2007 | 聊斋2 | |
2006 | 红顶商人胡雪岩 | 古应春 |
2003 | 大染坊 | 林祥荣 |
2002 | 可怜天下男人心 | |
1998 | Thuỷ Hử | 林冲 |
1996 | Phong Nguyệt | Pang Zhengda |
1993 | 财迷心窍 | |
1989 | 消失幽灵 | Light Bulb |
1987 | 聊斋 |