Được biết đến với
Acting
Tín dụng
29
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
28 thg 5, 1963 (61)
Nơi sinh
Moriyama, Nagoya, Aichi, Japan
Còn được biết là
神户浩
神戸 浩
神戸浩
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | 裏アカ | |
2021 | ねばぎば 新世界 | |
2018 | blank 13 | Junichi Uchiyama |
2018 | 星めぐりの町 | Goro |
2017 | Chuyện Kỳ Bí Ở Kamakura | Detective Osoreyama |
2016 | 超高速!参勤交代 リターンズ | Mokichi |
2016 | 好きでもないくせに | |
2016 | あのひと | |
2014 | THE NEXT GENERATION -パトレイバー- | |
2012 | テルマエ・ロマエ | Middle-aged man at bath |
2012 | Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 3 | mailman |
2012 | 名古屋行き最終列車 | |
2011 | ボクら星屑のダンス | |
2008 | 鬼太郎が見た玉砕~水木しげるの戦争~ | Kayama |
2007 | Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn 2 | Telegraph clerk |
2005 | Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn | Postman |
2005 | フライ,ダディ,フライ | |
2004 | Ấn Kiếm Trảo Quỷ | |
2002 | たそがれ清兵衛 | Naota |
2002 | Aiki | |
1998 | SF サムライ・フィクション | Gosuke |
1998 | がんばっていきまっしょい | Station Staff |
1997 | 虹をつかむ男 南国奮斗篇 | |
1996 | 学校 II | |
1996 | 虹をつかむ男 | |
1996 | 陽炎2 | |
1995 | Bức Thư Tình | Haruo |
1993 | 学校 | Osamu |
1991 | 無能の人 | Karuishi Yamakawa |