Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
17 thg 2, 1962 (62)
Nơi sinh
Tokyo, Japan
Còn được biết là
—
清水ひとみ
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2008 | トリハダ3 夜ふかしのあなたにゾクッとする話を | |
2003 | 蒸発旅日記 | |
2003 | 政界レズビアン 女戒 | Naoko Nagasaki |
2000 | Kamome | Kazue Fukuma |
1999 | Police Branch 82: Part 3 | |
1998 | 新・82分署 | mama |
1997 | 明日なき街角 | |
1996 | 魔界転生 | Kasuga |
1996 | 魔界転生 魔道変 | Kasuga |
1996 | でべそ | |
1996 | 尻を撫でまわしつづけた男 痴漢日記4 | |
1996 | 身の毛もよだつ恐怖劇場 | |
1995 | ブルーシーズン 17才のヴィーナス | |
1995 | どチンピラ12 危険なフェロモン | |
1994 | 屋根裏の散歩者 | Kazue Uotani |
1993 | 青い薔薇殺人事件 | Akane Kawaguchi |
1991 | 陽炎 | Kimiyu |
1989 | 鬼平犯科帳 | |
1988 | 極道渡世の素敵な面々 | |
1988 | ほんの5g | Mitsuko Matsuda |
1987 | 裂けた柔襞 | |
1986 | 究極ONANIE 夢地獄 |