Được biết đến với
Acting
Tín dụng
14
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
23 thg 5, 1915 (109)
Nơi sinh
Yokohama, Kanagawa Prefecture, Japan
Còn được biết là
—
月宮乙女
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 母を慕いて | |
1966 | 大魔神 | Shinobu - The Shrine Maiden |
1965 | 怪談 | (segment "The Black Hair") (uncredited) |
1963 | 影を斬る | |
1959 | カックン超特急 | |
1953 | 珍説忠臣蔵 | |
1952 | 牛若丸 | Kotoji |
1951 | おぼろ駕籠 | Okatsu |
1950 | 旗本退屈男捕物控 前編 七人の花嫁 | |
1950 | 旗本退屈男捕物控 後編 毒殺魔殿 | |
1949 | 獄門島 解明篇 | |
1947 | こころ月の如く | |
1946 | 七つの顔 | |
1941 | 海を渡る祭礼 |