王書麒
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

74

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

25 thg 2, 1966 (58)

Nơi sinh

Hong Kong, British Crown Colony [now China]

Còn được biết là
Jimmy Wong
Wong Shu-Kei
Shu-Kei Wong

王書麒

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
2020一代名妓
2013重口味
2004血薦軒轅
2003九龍的天空之魔鬼屠夫
2002偷情宝鉴
2002偷情宝鉴之闺房秘技
2001發電悄嬌娃Leo
2001香港處男
2001風流才子蘇東坡
2000還枝格格
1999Hắc Mã Hoàng Tử
1999玉蒲團之淫行無道
1999蜜桃成熟時3蜜桃仙子Urchin
1999屍家路
1999一槍打爆你個頭
1999千禧金瓶梅之性娃伍月娘
1998Hoàng Tử Bánh TrứngCandy's Boyfriend
1997蜜桃成熟時1997
1997西廂艷譚Cheung Gwan Shui
1997偷情男女Keith Chow
1996六魔女Cheung Kin
1996藝壇照妖鏡之96應召名冊Lei Meng
1995Ma Đạo Tranh Bá锺邦(五世奇人)
1995廟街故事Ky
1995殺戮少年
1995朋友妻
1995法外英雄
1994Mãn Thanh Cấm Cung Kỳ Án
1994流氓社工
1994惊情廿四小时
1994烈火狂奔
1994Yêu Là Mù Quáng
1994清宮氣數錄
1993怒火羔羊
1993居者冇其屋
1992兄兄我我
1992歷劫驚濤
1992亞二一族
1992夢斷銀城
1991暴風姊妹情San
1991英雄淚
1991皇家鐵馬
1991闔府搶錢
1990豬標一族
1990天上凡間黑石灵童
1989難民營風暴On
1989Cuộc Săn Cá SấuLam's son
1989香港雲起時
1989家山有福
1988富貴再逼人TV Boy
1988不再少年時
1988小小大丈夫
1987富貴逼人
1987天龍神劍
1987獵鯊行動
1987大城小子
1986流氓大亨
1986Ỷ Thiên Đồ Long Ký少年張三丰
1986高材生
1986小島風雲
1986英雄故事
1985為你鍾情Hayden
1985楚河漢界
1985中四丁班
1985開心女鬼
1985六指琴魔鬼奴
1984第8站
1984北南西東
1984為人師表
1981大控訴司徒伯雄(童年)
1980大内群英
1980大内群英續集
1980湖海爭霸錄
1979Thiên tằm biến劍童