Được biết đến với
Acting
Tín dụng
60
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
30 thg 11, 1979 (44)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
장소연
张素妍
張少妍
장소연
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | Luật Sư Ly Hôn Shin | Ji-eun |
2023 | Bộ Đôi Báo Thủ | Jae-seok's Wife |
2022 | Dự Báo Tình Yêu Và Thời Tiết | Lee Hyang-rae |
2022 | Lưới Điện | Choi Sun-wool |
2021 | 아이를 찾습니다 | Kang Mi Ra |
2020 | Bán Đảo | Jung-seok's Sister |
2020 | Trở Về Hư Không - The Game: Towards Zero | Yoo Ji Won |
2019 | Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh | Hyun Myung-sook |
2019 | Chạm Vào Tim Em | Yang Eun-ji |
2019 | Yêu Từ Ánh Nhìn Đầu Tiên | Yi Eul-Wang |
2019 | Ngọt Ngào Điên Dại | Mi-yeon |
2019 | 놀면 뭐하니? | Self |
2019 | Hai Sinh Mệnh | Bang Young-Sook |
2019 | 질투의 역사 | Jin-sook |
2018 | Chị Đẹp Mua Cơm Ngon Cho Tôi | Seo Gyeong-seon |
2018 | Khát Vọng Thượng Lưu | Jo Young-sun |
2018 | 흉부외과:심장을 훔친 의사들 | Kang Eun-Sook |
2018 | 방구석1열 | Self |
2018 | 식구 | Ae-Sim |
2017 | Khi Nàng Say Giấc - While You Were Sleeping | Do Geum Sook [So Yoon's mother] |
2017 | 사월의 끝 | Action officer Park |
2017 | Con Ruột Con Riêng | Lee Bo-Mi |
2017 | 아이리시 어퍼컷 | Seo Ho |
2016 | Tiếng Than | Jong-goo's Wife |
2016 | Mặt Trái Của Công Lý | Choi A-Rim |
2015 | Chạy Đâu Cho Thoát | Driver Bae's Wife |
2015 | Bụi Đời Gangnam | Banquet Hall Beauties |
2015 | Bí Mật Của Làng Achiara | Kang Joo-hee |
2015 | 풍문으로 들었소 | Min Joo-young |
2015 | 약장수 | |
2014 | 밀회 | Se-jin |
2014 | 나의 독재자 | Nurse |
2014 | 또 하나의 약속 | |
2012 | 아내의 자격 | Yoon Mi Rae |
2012 | 가족시네마 | |
2012 | 화이팅 패밀리 | |
2011 | Sự Im Lặng | Courtroom Sign Language Interpreter |
2011 | 체포왕 | |
2011 | 헤드 | Baek-jung's wife |
2010 | 황해 | Do-man Hotel Staff |
2010 | 웨딩드레스 | |
2010 | 마지막 후뢰시맨 | |
2009 | Lạc giữa cuộc đời | Seung-geun's Girlfriend |
2009 | 나의 19세 | Yoo Eun-Hye |
2008 | 크로싱 | |
2008 | 멋진 하루 | Eun-jeong |
2008 | 지구에서 사는 법 | Se-a |
2008 | Re-Search | Researcher |
2007 | 바르게 살자 | Reporter |
2007 | 못말리는 결혼 | |
2007 | 하얀거탑 | Yoo Mi-ra |
2007 | Gwedo | |
2006 | Mr. 로빈 꼬시기 | Female employee |
2006 | 국경의 남쪽 | |
2006 | 달려라 장미 | |
2006 | 내부순환선 | |
2005 | 레드 아이 | |
2005 | 사랑니 | Emergency Room Nurse |
2004 | 욕망 | So-yeon |
2004 | 슈퍼스타 감사용 |