LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
11
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
13 thg 1, 1985 (39)
Nơi sinh
中华人民共和国北京市
Còn được biết là
小美
富察小美
Melissa Zhao
赵秦
Qin Zhao
Được biết đến với
Hậu Cung Chân Hoàn Truyện
功勋
Lan Lăng Vương Phi
重生之门
金婚
甄嬛传(美版)
外交风云
大决战
急诊科医生
甜蜜
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
—
怪奇笔记
2022
重生之门
Ye Jia
2021
功勋
Xiao Du
2021
大决战
Ding Zhihui / 丁志辉
2021
甜蜜
Li Meng
2019
外交风云
Ling Yue / 凌玥
2017
急诊科医生
Sun Meng
2016
Lan Lăng Vương Phi
妙无音
2015
甄嬛传(美版)
Fu Cha
2011
Hậu Cung Chân Hoàn Truyện
Fu Cha
2007
金婚
卢珊