Được biết đến với
Directing
Tín dụng
13
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
3 thg 9, 1951 (73)
Nơi sinh
Hongseong, South Chungcheong, South Korea
Còn được biết là
한명구
Han Myeong-gu
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 곡녀 | |
1993 | 배꼽위에 여자 | |
1990 | 신의 이방인 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 제시는 그때 스무살이었다 | Director |
2023 | 제시는 그때 스무살이었다 | Screenplay |
2023 | 만해 한용운 님의 침묵 | Director |
2023 | 만해 한용운 님의 침묵 | Writer |
2017 | 내 나이가 어때서 | Director |
2017 | 엄마없는 하늘아래 | Director |
2016 | JSA 남북공동초등학교 | Director |
2014 | 제4 이노베이터 | Director |
2007 | 저 하늘에도 슬픔이 | Director |
2007 | 저 하늘에도 슬픔이 | Writer |