LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
9
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
1 thg 12, 1943 (80)
Nơi sinh
Jinzhou, Liaoning, China
Còn được biết là
齐桂荣
Qi Guirong
Được biết đến với
爱并不遥远
新兵马强
陈奂生上城
一年又一年
火娃
天若有情
Successors of the Great Yu
山花
红石钟声
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
1999
一年又一年
潘大妈 / DaMa Pan
1992
天若有情
1992
Successors of the Great Yu
1983
爱并不遥远
1982
陈奂生上城
1981
新兵马强
1978
火娃
阿妈
1976
山花
1966
红石钟声
车丰