Được biết đến với
Acting
Tín dụng
16
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 8, 1972 (52)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
배용준
Bae Yong-joon
YongJun Bae
裴勇俊
배용준
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | 모던코리아 | Self (archive footage) |
2011 | Bay cao ước mơ - Dream High | Jung Ha-myung |
2009 | 겨울연가 | Lee, Min Hyung (voice) |
2007 | 태왕사신기 | Damdeok |
2005 | Tuyết Tháng Tư | In-soo |
2003 | Nỗi Ô Nhục Họ Cho | Jo Won |
2002 | Bản Tình Ca Mùa Đông | Kang Joonsang / Lee Minhyeong |
2001 | 호텔리어 | Shin Dong-hyuk |
1998 | 맨발의 청춘 | Han Yo Suk / Jang Yo Suk |
1998 | 맨발의 청춘 | |
1996 | 첫사랑 | Sung Chan-woo |
1996 | 파파 | Hyeon-jun Lee |
1995 | 젊은이의 양지 | Ha Seok Joo |
1994 | 사랑의 인사 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2011 | Bay cao ước mơ - Dream High | Producer |
2011 | Bay cao ước mơ - Dream High | Creator |