LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Sound
Tín dụng
10
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
—
Còn được biết là
—
Pong Chau-Wah
Được biết đến với
夜光杯
代代扭紋柴
挖目保山河
怪俠金絲貓
非夢奇緣
鬼俠
鬼俠
新姊妹花
新姊妹花
玫瑰夫人
Tín dụng
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
1964
玫瑰夫人
Screenplay
1962
鬼俠
Screenplay
1962
鬼俠
Musician
1962
新姊妹花
Screenplay
1962
新姊妹花
Music
1961
夜光杯
Music
1961
挖目保山河
Writer
1961
怪俠金絲貓
Music
1960
代代扭紋柴
Musician
1960
非夢奇緣
Musician