Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
15 thg 10, 1969 (54)
Nơi sinh
Xi'an, Shaanxi, China
Còn được biết là
冯晖
冯辉
Feng Hui
Фэн Хуэй
冯晖
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Tình Yêu 199 - Muốn Mãi Mãi Yêu | Huang Qi Fa |
2023 | 潜行者 | 李力行 / Li Lixing |
2023 | Không Sợ Hãi | Han Zhitong |
2023 | Quyến Luyến Hồng Trần | Professor Feng |
2022 | 相逢时节 | Teacher Cao |
2022 | 追爱家族 | Liang Dawei |
2022 | 我最爱的家人 | Ma Chang Shun |
2022 | 山河锦绣 | YuanWei Zhou / 周元伟 |
2021 | Ở Rể | 苏伯庸 |
2021 | Phong Khởi Lạc Dương | Gao Sheng |
2021 | Nữ Nhi Nhà Họ Kiều | Factory Director Shi (石厂长) |
2020 | 我是余欢水 | Wei Guang Jun / 魏广军 |
2020 | Trăm Năm Hòa Hợp, Ước Định Một Lời | [Xia Linxi's father] |
2020 | 失踪人口 | |
2019 | 带着爸爸去留学 | |
2017 | Ngoại Khoa Phong Vân | Jiang Ming |
2016 | Ma Thổi Đèn: Tinh Tuyệt Cổ Thành | 郝爱国 |
2015 | Lang Nha Bảng | 沈追 |
2015 | 伪装者 | Ming Tang |
2014 | 战长沙 | Boss Sheng |
2014 | 北平无战事 | 单副局长 |
2013 | 我家的春秋冬夏 |