Được biết đến với
Acting
Tín dụng
8
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1930
Ngày chết
21 thg 5, 2006 (76)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
李定保
Li Dingbao
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1999 | Vương Triều Ung Chính | 邬思道 |
1999 | 肝胆相照 | 傅作义 |
1992 | 大决战之平津战役 | 傅作义 |
1991 | 大决战之辽沈战役 | 傅作义 |
1990 | Special Task Team From M.I. | 傅作义 |
1986 | 非常大总统 | |
1981 | 阿Q正传 | Lu Xun |
1978 | 蓝色的海湾 |