Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
11 thg 7, 1969 (55)
Nơi sinh
British Hong Kong
Còn được biết là
陶緒忠
Tao Zhe
David Zee Tao
陶绪忠
陶喆
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 2024 bilibili夏日毕业歌会 | |
2024 | 2024微博音乐盛典 | |
— | 陶喆 I'm OK Live演唱会 | |
— | 陶喆Power of Live演唱会 | |
2023 | 2023最美的夜 bilibili晚会 | |
2023 | 江苏卫视2024跨年演唱会 | |
2022 | 你好,星期六 | |
2020 | 天赐的声音 | Self |
2019 | 2019最美的夜 bilibili晚会 | |
2018 | 聲林之王 | |
2018 | 这!就是歌唱·对唱季 | |
2017 | 陶喆20周年派对 | |
2016 | 王牌对王牌 | |
2016 | 我想和你唱 | |
2015 | 越野千里(中国版) | |
2014 | 中国好歌曲 | Self |
2013 | 我是歌手 | 帮帮唱 |
2013 | 陶喆小人物狂想曲上海演唱会 | |
2007 | 陶喆123我们都是木头人演唱会 | |
2006 | 陶喆Love Can香港演唱会 | |
2003 | 陶喆Soul Power香港演唱会 | |
2003 | 梅艳芳红馆绝唱经典演唱会 | 嘉宾 |
2003 | 11號產房 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 小子 | Theme Song Performance |