LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
15
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
—
Ngày chết
22 thg 1, 1985
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
康泰
Kang Tai
Hong Tai
Тай Кан
Кан Тай
Kang Tai
Được biết đến với
青春之歌
银之守墓人
渡江侦察记
特殊身份的警官
摩雅傣
凤凰之歌
公寓
苦难的心
古屋魔影
江水滔滔
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
2017
银之守墓人
蓝田玉 (voice)
1985
公寓
1983
远方的星
1982
特殊身份的警官
1980
第二次握手
1979
苦难的心
1976
江水滔滔
1975
第二个春天
1963
红日
1961
摩雅傣
Wen Yan
1959
青春之歌
1958
海魂
Court clerk
1957
凤凰之歌
Guisheng Wu
1954
渡江侦察记
Changxi Zhou
1948
古屋魔影