Được biết đến với
Acting
Tín dụng
32
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
31 thg 12, 1961 (62)
Nơi sinh
Shanghai, China
Còn được biết là
리지
利智
Nina Li Chi
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1992 | Song Long Hội | Tammy |
1992 | 西藏小子 | Sorcerer's sister |
1992 | 誓不忘情 | Fang I Ling |
1992 | 特異功能猩求人 | |
1991 | Thiện Nữ U Hồn III | Butterfly |
1991 | Ma Bài | Miss Lily |
1991 | Stone Age Warriors | Lucy Wong |
1991 | 四大家族之龍虎兄弟 | Suen |
1991 | 神探馬如龍 | Tan Lan-Ching |
1990 | Hồng Trường Phi Long | Chimer |
1990 | 吉星拱照 | Cindy Chan |
1990 | 靚足100分 | Fung Yau yan |
1990 | 捉鬼合家欢 | |
1990 | 小心间谍 | Li Chi/Hokkaido 1 |
1990 | Ekspedisi Harta Karun | May (as Li Che) |
1989 | Quần Long Hí Phụng | Bing |
1989 | Quyết Chiến Giang Hồ | Penny (Kuen) |
1989 | Đối Tác Ăn Ý 5 | Sister Thief |
1989 | 四千金 | Chien Pei-Ling |
1989 | 我愛唐人街 | |
1988 | Long Hổ Cớm | Marydonna |
1988 | Tình Ngắn Tình Dài | Scarlet |
1988 | Công Tử Đa Tình | Lychee |
1988 | 吉屋藏嬌 | Chiu-Wei |
1988 | 婚外情 | |
1988 | 群鶯亂舞 | Yim Hung |
1988 | 龍虎智多星 | Lina |
1987 | 七年之癢 | Lam Siu Hung |
1987 | 魔鬼天使 | Kim |
1987 | 貂蟬 | 貂蝉 |
1986 | 原振俠與衛斯理 | Miss Asia 1986 with Dr Yi |
1982 | 追女三十六房 | Sima Man Kwan's secretary |