Được biết đến với
Directing
Tín dụng
66
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
8 thg 12, 1955
Ngày chết
29 thg 12, 2018 (63)
Nơi sinh
Hong Kong, China
Còn được biết là
Ringo Lam Ling-Tung
林岭东
林嶺東
Ringo Lam
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2017 | In the Mood for Melville | Himself |
2011 | Tarantino, le disciple de Hong-Kong | |
1993 | Film ohne Fesseln - Das neue Hongkong Kino | Himself |
1992 | Song Long Hội | Card Player |
1991 | Nơi Không Thể Trở Lại | |
1988 | Bát Tinh Báo Hỷ | Audience member (cameo) |
1987 | Long Hổ Phong Vân | Chow's Contact |
1978 | ICAC:第九條 | |
1977 | 陸小鳳之決戰前後 | |
1977 | 家變 | |
1976 | 你係得既 | |
1974 | 啼笑姻緣 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 七人樂隊 | Director |
2022 | 七人樂隊 | Writer |
2016 | Bầu Trời Máu Lửa | Director |
2016 | Bầu Trời Máu Lửa | Screenplay |
2015 | Mê Thành | Writer |
2015 | Mê Thành | Producer |
2015 | Mê Thành | Director |
2007 | Thiết Tam Giác | Director |
2007 | Thiết Tam Giác | Producer |
2007 | Thiết Tam Giác | Executive Producer |
2003 | Địa Ngục Trần Gian | Director |
2003 | 奇逢敵手 | Story |
2003 | 奇逢敵手 | Director |
2001 | Replicant | Director |
1999 | 目露凶光 | Director |
1999 | 目露凶光 | Screenplay |
1999 | 目露凶光 | Producer |
1998 | 極度重犯 | Director |
1998 | 極度重犯 | Screenplay |
1997 | 高度戒備 | Director |
1997 | 高度戒備 | Screenplay |
1997 | 高度戒備 | Story |
1997 | 高度戒備 | Producer |
1996 | Tốc độ nguy hiểm | Director |
1995 | Kẻ Lưu Vong | Director |
1995 | Kẻ Lưu Vong | Writer |
1994 | Hỏa Thiêu Hồng Liên Tự | Director |
1992 | Song Long Hội | Director |
1992 | Hiệp Tặc Cao Phi | Director |
1992 | Hiệp Tặc Cao Phi | Producer |
1991 | Ngục Tù Phong Vân 2 | Director |
1991 | Nơi Không Thể Trở Lại | Director |
1990 | Thiên Nhược Hữu Tình I | Production Consultant |
1990 | Thiên Nhược Hữu Tình I | Associate Producer |
1990 | Sheng zhan feng yun | Director |
1990 | Sheng zhan feng yun | Producer |
1990 | 勇闖天下 | Story |
1989 | 伴我闖天涯 | Director |
1989 | 伴我闖天涯 | Producer |
1988 | 學校風雲 | Director |
1988 | 學校風雲 | Executive Producer |
1987 | Long Hổ Phong Vân | Producer |
1987 | Long Hổ Phong Vân | Director |
1987 | Long Hổ Phong Vân | Story |
1987 | Ngục Tù Phong Vân | Director |
1987 | Ngục Tù Phong Vân | Producer |
1987 | Hoành Tài 30 Triệu | Assistant Director |
1987 | Hoành Tài 30 Triệu | Stunt Coordinator |
1986 | Đối Tác Ăn Ý 4 | Director |
1986 | Ma Vui Vẻ 3 | Stunt Coordinator |
1985 | 愛神一號 | Director |
1985 | 愛神一號 | Writer |
1984 | 君子好逑 | Director |
1983 | Tình Âm Dương | Director |