Được biết đến với
Acting
Tín dụng
19
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1917
Ngày chết
16 thg 6, 2010 (93)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
陳志堅
陈志坚
Chen Zhi-Jian
Чэнь Чжицзянь
Чжицзянь Чэнь
Zhijian Chen
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1990 | 武生泰斗 | 老妖怪 |
1989 | Une histoire de vent | |
1984 | “下次开船”港游记 | Hui Laoshu |
1984 | 普通人家 | |
1981 | 伤逝 | |
1980 | 戴手铐的旅客 | |
1979 | 报童 | |
1979 | 拔哥的故事(上) | Pan Asi |
1979 | 拔哥的故事(下) | Pan Asi |
1963 | 小兵张嘎 | 伪军甲 |
1962 | 锦上添花 | |
1961 | 暴风骤雨 | 韩长脖 |
1960 | 无名岛 | Diver |
1958 | 爱厂如家 | 于考宝 |
1955 | 土地 | Laiwang Shi |
1953 | 智取华山 | Bandit battalion commander |
1951 | 新儿女英雄传 | Guard puppet |
1951 | 民主青年进行曲 | Agent |
1950 | 走向新中国 | 伪工会主任 |