Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
31 thg 8, 1986 (38)
Nơi sinh
Anshan,Liaoning Province,China
Còn được biết là
刘晏辰
Julius Liu
Julius
劉晏辰
Lau Yan Chen
Julius Chen
Лю Вэй
Liu Yan Chen
Лю Янь Чэнь
刘维
Liu Wei
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 鲜活唱游团 | |
2023 | Đấu Phá Thương Khung: Thiếu Niên Trở Về | Heavenly Emperor Wei |
2023 | 江苏卫视2024跨年演唱会 | |
2023 | 今晚开放麦 | |
2022 | 大使的厨房 | 刘维 |
2021 | 打卡吧!吃货团 | |
2020 | 极限挑战宝藏行 | |
2020 | 追光吧!哥哥 | Regular Member |
2019 | 青春环游记 | |
2019 | 青春京剧社 | |
2018 | 万能图书馆 | 熊思考 |
2018 | 新舞林大会 | |
2017 | 向往的生活 | |
2017 | 搭车卡拉SHOW | |
2016 | 火星情报局 | |
2016 | 耳边疯 | 主持人 |
2015 | 天生要完美 | Fang Nan Jiang |
2014 | 奔跑吧!兄弟 | |
2010 | 歌舞青春 | Skinny |
1983 | 央视春晚相声小品 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2021 | Quyến Luyến Lúm Đồng Tiền - In Love With Your Dimples | Theme Song Performance |
2019 | Cô Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu - My Girlfriend | Vocals |