Được biết đến với
Acting
Tín dụng
27
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
10 thg 7, 1980 (44)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
Jing Ye
叶静
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 丁宝桢 | 李培荣 |
2019 | 无名卫士 | 王黎生 |
2018 | 浴血青春 | 高正月 |
2015 | 突围突围 | 肖少白 |
2014 | 怒放之青春再见 | |
2014 | 兄弟兄弟 | 孟天幕 |
2012 | 六块六毛六那点事 | Que Ere |
2011 | 浴血玫瑰 | |
2009 | 沧海 | |
2009 | 战士 | 古天相 |
2008 | 江湖兄弟 | 唐豪杰 |
2007 | 夜奔 | 林冲 |
2007 | 怒放 | Bai Wen |
2005 | 非常24小时 | 张刚 |
2004 | 血色浪漫 | 宁伟 |
2003 | 手机 | Male Student |
2003 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | 赵强 |
2002 | 日出 | 潘立仁 |
2000 | 大明宫词 | 武攸宁 |
2000 | 闲人马大姐 | 刘强 |
1996 | 东宫西宫 | Teenage Ah Lan |
1994 | 倚天屠龍記 | 少年张无忌 |
1994 | 暗号 | |
1993 | 临时爸爸 | |
1992 | 四十不惑 | 赵小木 |
1992 | 青青河邊草 | 裴绍文 |
1991 | 少年張三豐 |