Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
4 thg 2, 1922
Ngày chết
2 thg 2, 1998 (75)
Nơi sinh
Tianjin, China
Còn được biết là
于飞
於飛
Yu Fei
Юй Фэй
Фэй Юй
俞其昌
Yu Qichang
Yu Fei
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1989 | 神猫与铁蜘蛛 | |
1983 | 石榴花 | |
1979 | 血与火的洗礼 | |
1979 | 傲蕾·一兰 | 神父 |
1964 | 霓虹灯下的哨兵 | Meiguo Guwen |
1963 | 红日 | |
1962 | 聂耳 | Military police |
1961 | 红色娘子军 | Jinya Da |
1961 | 英雄小八路 | 美国顾问 |
1959 | 地下航线 | Captain Yang |
1959 | 钢铁世家 | Engineer Tang |
1958 | 兰兰和冬冬 | Zhang |
1958 | 三毛学生意 | 美国大兵 |
1958 | 雾海夜航 | Photographer |
1958 | 新安江上 | 高世才 |
1958 | 两个营业员 | 主任 |
1957 | 女篮五号 | Hooligan |
1957 | 羊城暗哨 | 侦察处长 |
1955 | 宋景詩 | Dengfeng Zhu |
1954 | 斩断魔爪 | Bishop He |
1952 | 美國之窗 | Charlie Kent |
1951 | 光辉灿烂 | 金神父 |