Được biết đến với
Acting
Tín dụng
15
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
12 thg 4, 1992 (32)
Nơi sinh
Huainan, Anhui Province, China
Còn được biết là
张璐瑶
Zhang Lu-Yao
Jenny Zhang
Zhang Luyao
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 战锋对决 | |
2024 | 绝命无常镇 | |
2024 | 小姨妈竟是她 | |
2023 | 人设 | |
2022 | 天之书 | |
2022 | 殊途陌路 | |
2021 | 一不小心捡到爱 | Brother Wu |
2021 | 绿皮火车 | Ah Na |
2021 | 火山地狱 | |
2020 | 战锋·尖峰对决 | |
2019 | Đại Chiến Thổ Phỉ | Ya Beijiang |
2018 | Ma Thổi Đèn: Trùng Cốc Vân Nam | Empress Jing Jue |
2018 | 斗墓占花魁 | Tang Wanyun |
2017 | 终极交换 | Dilirela |
2016 | 杀死钟馗 | Blood Demon |