Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
24 thg 4, 1994 (30)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
曹佑寧
曹佑宁
曹佑寧
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 星空下的黑潮島嶼 | Liu Chao Chin |
2024 | 刺心切骨 | Tzu Han |
2024 | 華麗計程車行 | Chen Po Wen |
2024 | 鬼們之蝴蝶大廈 | Hsiao Liang |
2024 | 夏日的檸檬草 | Cheng Yi |
2023 | 火星上的維納斯 | A Pen / Pen Sen |
2023 | Ngược Chiều Ánh Sáng Vì Em | Lu Jin Yan |
2023 | 哈囉!毛小孩 | |
2022 | The Darker the Lake | Johnny Wang |
2022 | 回到小學那一天 | |
2022 | 花甲少年趣旅行 | |
2021 | 叱咤風雲 | Jack TU |
2021 | 他在逆光中告白 | Li Teng / Lee |
2020 | 可不可以,你也剛好喜歡我 | Li Zhuhao |
2020 | 36題愛上你 | |
2020 | 全明星運動會 | 65 |
2020 | 奇葩料理大作战 | Xiao Shang |
2020 | 全明星運動會 | |
2019 | Công Chúa Hội Tam Hoàng - Triad Princess | Eddie Kim |
2019 | 綁靈 | Ho Tsz Fung |
2018 | 人際關係事務所 | Zhang Liang |
2018 | 热血高校 | Cao Yun Qing |
2017 | 毕业旅行笑翻天 | |
2014 | Kano | Meisho Go (Akira) |